I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,758
|
-7,709
|
-5,452
|
7,108
|
-13,887
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,744
|
7,556
|
6,219
|
2,025
|
6,024
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,834
|
3,808
|
2,487
|
-1,635
|
2,783
|
- Các khoản dự phòng
|
1,496
|
71
|
|
46
|
356
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-1
|
-1
|
-1
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,416
|
3,678
|
3,732
|
3,615
|
2,887
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,501
|
-153
|
767
|
9,133
|
-7,863
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,412
|
-10,799
|
10,211
|
-5,928
|
-14,386
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,260
|
-1,828
|
-12,127
|
8,662
|
37,098
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,891
|
14,707
|
2,185
|
10,643
|
8,424
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,212
|
-542
|
2,886
|
-7,442
|
3,891
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,349
|
-3,728
|
-3,739
|
-3,615
|
-2,909
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-575
|
-115
|
-20
|
-20
|
-900
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-692
|
-83
|
-28
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,066
|
-2,541
|
136
|
11,433
|
23,355
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,403
|
-2,562
|
-1,170
|
-11,826
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
517
|
1,980
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,401
|
-2,561
|
-652
|
-9,845
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50,422
|
60,680
|
64,384
|
60,069
|
41,045
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,882
|
-57,689
|
-62,374
|
-61,813
|
-64,886
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,410
|
0
|
-1,023
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,130
|
2,991
|
987
|
-1,745
|
-23,841
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,336
|
-2,111
|
470
|
-157
|
-483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,924
|
2,588
|
477
|
948
|
791
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,588
|
477
|
948
|
791
|
308
|