単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,610,392 1,716,283 1,916,215 1,793,700 1,733,169
Các khoản giảm trừ doanh thu 10,207 13,200 12,724 16,015 13,591
Doanh thu thuần 1,600,185 1,703,083 1,903,490 1,777,685 1,719,579
Giá vốn hàng bán 1,412,673 1,509,271 1,550,285 1,459,601 1,319,326
Lợi nhuận gộp 187,511 193,812 353,206 318,084 400,253
Doanh thu hoạt động tài chính 63,116 62,707 60,408 38,037 60,573
Chi phí tài chính 131,115 143,429 133,043 118,992 107,959
Trong đó: Chi phí lãi vay 127,652 138,477 127,965 113,709 102,717
Chi phí bán hàng 227,629 235,379 261,054 245,718 314,365
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,883 65,728 91,527 90,864 82,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -167,000 -179,790 -70,799 -107,121 -43,513
Thu nhập khác 848 4,086 1,295 3,986 1,058
Chi phí khác 1,223 6,340 17,001 2,698 1,985
Lợi nhuận khác -374 -2,253 -15,706 1,288 -927
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,227 1,212 -7,667 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -167,374 -182,043 -86,505 -105,833 -44,440
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,157 -1,434 5,906 3,972 5,704
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,215 -1,308 -6,610 -3,369 -2,980
Chi phí thuế TNDN 942 -2,742 -704 603 2,724
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -168,316 -179,301 -85,801 -106,436 -47,164
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -47,124 -54,555 -14,117 -38,551 -4,397
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -121,192 -124,746 -71,684 -67,885 -42,767
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)