I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
15,314
|
32,410
|
134,369
|
1,331,366
|
1,522,988
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12,061
|
-32,194
|
-69,930
|
-1,947,101
|
-1,429,948
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,580
|
-3,212
|
-10,399
|
-205,947
|
-122,357
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-615
|
-753
|
-5,275
|
-27,025
|
-58,351
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3
|
-49
|
-555
|
-13,796
|
-5,491
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33
|
21
|
1,334
|
572,110
|
607,839
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-499
|
-518
|
-12,817
|
-133,546
|
-569,809
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-411
|
-4,295
|
36,727
|
-423,939
|
-55,130
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-135
|
-858
|
-24,060
|
-51,817
|
-138,301
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
350
|
17,458
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2,500
|
-43,800
|
-2,500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
41,000
|
50,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-33,420
|
-40,000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
10,000
|
49,000
|
2,500
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
1
|
666
|
1,491
|
359
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-107
|
-36,777
|
-56,194
|
46,523
|
-117,984
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
54,900
|
0
|
200,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,893
|
21,083
|
148,368
|
1,422,081
|
1,479,456
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,215
|
-27,556
|
-131,013
|
-1,317,574
|
-1,299,713
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-15,711
|
-6,032
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-26,454
|
-674
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,678
|
48,427
|
17,356
|
262,342
|
173,037
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,159
|
7,355
|
-2,111
|
44,901
|
-77
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
927
|
2,087
|
9,442
|
7,029
|
20,480
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,087
|
9,442
|
7,331
|
22,980
|
20,402
|