単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,309 -1,100 240 -1,628 -1,110
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,658 3,111 2,870 795 27
- Khấu hao TSCĐ 2,201 1,602 1,506 444 117
- Các khoản dự phòng -700 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,875 -125 0 -197 -90
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,282 1,635 1,364 548 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,967 2,011 3,111 -833 -1,083
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22,859 1,239 3,086 1,824 -90
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8,358 -464 -784 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18,692 -2,782 2,099 -511 525
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,799 1,202 779 52 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,282 -1,043 -1,364 -548 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,658 -454 -78 -156 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 792 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31,367 501 6,848 -171 -648
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,862 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 16,618 0 2,118 1,283 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,700 -17,000 -2,781 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 23,200 0 0 1,509 568
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,800 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,000 15,000 0 5,250 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,922 1,581 0 197 90
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 33,378 -419 -663 8,238 657
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 32,520 8,827 8,494 500 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -55,047 -9,351 -17,839 -8,626 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22,526 -524 -9,345 -8,126 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,515 -442 -3,161 -58 9
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,207 692 3,263 102 44
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 692 251 102 44 53