I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4,828
|
35,089
|
4,044
|
3,177
|
6,642
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,426
|
-35,707
|
-2,881
|
-1,747
|
-2,805
|
- Khấu hao TSCĐ
|
103
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,423
|
-23,504
|
-2,990
|
|
-1,815
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8,723
|
-12,245
|
-4,567
|
-12,899
|
-5,629
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,023
|
0
|
4,634
|
11,109
|
4,597
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,598
|
-618
|
1,163
|
1,430
|
3,837
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
169,957
|
95,671
|
-479,149
|
441,193
|
-40,843
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,481
|
11,921
|
-347
|
4,197
|
-4,739
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,738
|
-1,416
|
411,533
|
-365,140
|
-59,771
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
24
|
24
|
13
|
-11
|
-4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
14,439
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-409
|
-6,910
|
-12,031
|
-2,408
|
-13,358
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,013
|
-3,431
|
|
-600
|
-4,099
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
171,415
|
95,240
|
-78,818
|
78,661
|
-104,539
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,988
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
43,711
|
-18,375
|
-4,087
|
-6,000
|
8,980
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-172,367
|
22,616
|
12,048
|
|
4,087
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-100,000
|
|
-18,000
|
-21,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
42,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-4,351
|
|
71,113
|
-64,362
|
-6,750
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-130,019
|
-95,759
|
79,074
|
-88,362
|
27,317
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,384
|
11,780
|
4,087
|
5,502
|
94,622
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,394
|
-19,366
|
-4,078
|
4,078
|
-17,762
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,010
|
-7,586
|
9
|
9,580
|
76,860
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,386
|
-8,105
|
265
|
-121
|
-362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,780
|
12,167
|
1,623
|
1,887
|
1,767
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,167
|
1,713
|
1,887
|
1,767
|
1,405
|