単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,828 35,089 4,044 3,177 6,642
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,426 -35,707 -2,881 -1,747 -2,805
- Khấu hao TSCĐ 103 42 42 42 42
- Các khoản dự phòng -6,423 -23,504 -2,990 -1,815
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8,723 -12,245 -4,567 -12,899 -5,629
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8,023 0 4,634 11,109 4,597
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,598 -618 1,163 1,430 3,837
- Tăng, giảm các khoản phải thu 169,957 95,671 -479,149 441,193 -40,843
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,481 11,921 -347 4,197 -4,739
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,738 -1,416 411,533 -365,140 -59,771
- Tăng giảm chi phí trả trước 24 24 13 -11 -4
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 14,439
- Tiền lãi vay phải trả -409 -6,910 -12,031 -2,408 -13,358
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,013 -3,431 -600 -4,099
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 171,415 95,240 -78,818 78,661 -104,539
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,988
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 43,711 -18,375 -4,087 -6,000 8,980
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -172,367 22,616 12,048 4,087
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -100,000 -18,000 -21,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 42,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -4,351 71,113 -64,362 -6,750
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -130,019 -95,759 79,074 -88,362 27,317
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,384 11,780 4,087 5,502 94,622
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -42,394 -19,366 -4,078 4,078 -17,762
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31,010 -7,586 9 9,580 76,860
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,386 -8,105 265 -121 -362
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,780 12,167 1,623 1,887 1,767
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,167 1,713 1,887 1,767 1,405