TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
284,562
|
341,254
|
537,827
|
374,116
|
611,658
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
973
|
1,780
|
12,167
|
1,713
|
1,887
|
1. Tiền
|
973
|
1,780
|
12,167
|
1,713
|
1,887
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,000
|
0
|
198,283
|
206,283
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
198,283
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
212,545
|
331,395
|
308,150
|
159,760
|
603,199
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,855
|
26,287
|
44,094
|
31,589
|
59,431
|
2. Trả trước cho người bán
|
63,048
|
15,405
|
11,087
|
25,388
|
64,866
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
117,142
|
355,106
|
243,585
|
129,644
|
500,077
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-65,404
|
-6,904
|
-30,910
|
-25,262
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,700
|
7,664
|
18,145
|
6,224
|
6,571
|
1. Hàng tồn kho
|
57,700
|
7,664
|
18,145
|
6,224
|
6,571
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,345
|
415
|
1,082
|
136
|
1
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
92
|
9
|
66
|
43
|
1
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,245
|
405
|
1,015
|
94
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,030,201
|
1,004,244
|
804,015
|
847,625
|
1,015,587
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
345,811
|
120,071
|
120,000
|
139,500
|
120,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
345,811
|
120,071
|
169,500
|
141,490
|
120,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-49,500
|
-1,990
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,039
|
3,865
|
755
|
712
|
670
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,039
|
3,865
|
755
|
712
|
670
|
- Nguyên giá
|
8,450
|
8,404
|
4,722
|
4,722
|
4,722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,411
|
-4,539
|
-3,967
|
-4,010
|
-4,052
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
680,351
|
880,226
|
683,260
|
707,412
|
894,888
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
521,201
|
522,792
|
524,110
|
550,640
|
550,640
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
159,150
|
357,433
|
159,150
|
159,350
|
357,633
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-2,577
|
-13,385
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
81
|
0
|
0
|
29
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
81
|
0
|
0
|
29
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,314,764
|
1,345,497
|
1,341,842
|
1,221,741
|
1,627,245
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
480,261
|
459,953
|
444,905
|
382,464
|
792,096
|
I. Nợ ngắn hạn
|
479,249
|
339,194
|
324,617
|
262,537
|
671,749
|
1. Vay và nợ ngắn
|
172,805
|
42,339
|
11,785
|
4,560
|
4,207
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
112,962
|
145,678
|
148,319
|
151,044
|
222,595
|
4. Người mua trả tiền trước
|
140,380
|
78,985
|
93,632
|
51,173
|
22,985
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,404
|
23,512
|
23,049
|
23,739
|
26,352
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
123
|
121
|
107
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
8,474
|
17,711
|
20,355
|
22,644
|
15,882
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
32,224
|
30,846
|
27,355
|
9,271
|
379,727
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,012
|
120,758
|
120,288
|
119,926
|
120,347
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,012
|
120,744
|
120,288
|
119,926
|
120,347
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
15
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
834,503
|
885,545
|
896,937
|
839,278
|
835,149
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
834,503
|
885,545
|
896,937
|
839,278
|
835,149
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
681,407
|
681,407
|
760,043
|
760,043
|
760,043
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
152,993
|
204,037
|
136,794
|
79,235
|
75,106
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
103
|
101
|
100
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,314,764
|
1,345,497
|
1,341,842
|
1,221,741
|
1,627,245
|