単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 85,512 183,606 236,950 160,956 1,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,488 24,097 6 7 44
1. Tiền 1,488 24,097 6 7 44
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,834 154,217 235,896 159,900 -37
1. Phải thu khách hàng 66,834 102,687 115,031 115,031 115,031
2. Trả trước cho người bán 0 46,280 31,139 31,239 31,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 5,250 279,756 279,756 279,756
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -190,031 -266,126 -426,064
IV. Tổng hàng tồn kho 0 4,736 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 4,736 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,191 557 1,048 1,048 1,015
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 557 1,047 1,048 1,015
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 17,191 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80,197 159,813 4,381 3,136 1,932
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 197 5,625 4,381 3,136 1,932
1. Tài sản cố định hữu hình 197 5,625 4,381 3,136 1,932
- Nguyên giá 520 6,307 6,307 6,307 6,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -323 -683 -1,927 -3,171 -4,376
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 80,000 150,000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80,000 80,000 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 70,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,710 343,419 241,330 164,092 2,954
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 60,454 17,007 29,905 32,192 34,458
I. Nợ ngắn hạn 60,454 17,007 29,905 32,192 34,458
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 1,015 1,115
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 58,150 12,334 21,697 21,697 21,697
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,304 4,673 30 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 609 0 1,896
7. Chi phí phải trả 0 0 273 600 870
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 7,296 8,880 8,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105,256 326,412 211,425 131,900 -31,504
I. Vốn chủ sở hữu 105,256 326,412 211,425 131,900 -31,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 310,000 268,400 268,400 268,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,256 16,412 -56,975 -136,500 -299,904
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,710 343,419 241,330 164,092 2,954