Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63,486
|
115,691
|
15,248
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
63,486
|
115,691
|
15,248
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
55,556
|
104,842
|
22,481
|
1,229
|
1,190
|
Lợi nhuận gộp
|
7,930
|
10,849
|
-7,233
|
-1,229
|
-1,190
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
753
|
5,250
|
1,751
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
49,923
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,050
|
1,796
|
193,430
|
78,434
|
162,218
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,634
|
14,304
|
-248,835
|
-79,663
|
-163,408
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
194,613
|
18
|
34
|
Chi phí khác
|
87
|
0
|
5,491
|
179
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
-87
|
0
|
189,122
|
-161
|
4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,547
|
14,304
|
-59,713
|
-79,824
|
-163,404
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,526
|
3,147
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,526
|
3,147
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,021
|
11,157
|
-59,713
|
-79,824
|
-163,404
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,021
|
11,157
|
-59,713
|
-79,824
|
-163,404
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|