I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
108,054
|
112,081
|
136,662
|
115,088
|
129,805
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-37,894
|
-30,620
|
-48,826
|
-36,196
|
-38,879
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-47,571
|
-44,369
|
-43,022
|
-38,298
|
-41,181
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9
|
-129
|
-22
|
-9
|
-60
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,592
|
-3,984
|
-2,902
|
-4,003
|
-1,672
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,292
|
4,546
|
4,725
|
3,809
|
1,949
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,004
|
-65,698
|
-26,859
|
-24,666
|
-28,365
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,724
|
-28,174
|
19,757
|
15,726
|
21,598
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,177
|
-4,108
|
-2,712
|
-7,070
|
-235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,000
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,448
|
1,831
|
1,556
|
658
|
1,717
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,729
|
-2,277
|
-1,156
|
-6,413
|
1,482
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,964
|
16,960
|
8,063
|
8,177
|
17,756
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,648
|
-15,190
|
-12,149
|
-8,177
|
-17,756
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,640
|
-6,480
|
-7,020
|
-5,400
|
-5,400
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,324
|
-4,711
|
-11,106
|
-5,400
|
-5,400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,777
|
-35,162
|
7,495
|
3,914
|
17,680
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,920
|
36,143
|
981
|
8,477
|
12,390
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,143
|
981
|
8,477
|
12,390
|
30,070
|