単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114,398 105,480 107,327 106,678 117,080
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 114,398 105,480 107,327 106,678 117,080
Giá vốn hàng bán 85,343 84,063 82,772 85,161 94,570
Lợi nhuận gộp 29,055 21,417 24,555 21,517 22,510
Doanh thu hoạt động tài chính 2,101 1,468 983 1,657 2,156
Chi phí tài chính 129 22 9 60 22
Trong đó: Chi phí lãi vay 129 22 9 60 22
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,155 11,526 11,138 11,279 12,114
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,871 11,337 14,392 11,835 12,530
Thu nhập khác 120 64 99 310 6
Chi phí khác 100 52 1,035 1,113 0
Lợi nhuận khác 20 12 -937 -804 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,892 11,349 13,455 11,031 12,536
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,795 3,146 2,108 2,484 2,666
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,795 3,146 2,108 2,484 2,666
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,096 8,203 11,347 8,548 9,870
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,096 8,203 11,347 8,548 9,870
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)