単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 708,271 716,075 625,323 672,150 651,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,542 67,745 26,784 48,516 28,571
1. Tiền 22,042 13,807 17,179 39,662 17,675
2. Các khoản tương đương tiền 46,500 53,939 9,605 8,855 10,896
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 227,249 223,200 193,198 203,198 205,241
1. Đầu tư ngắn hạn 4 4 1 1 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,914 268,892 232,633 242,135 212,287
1. Phải thu khách hàng 59,042 55,013 60,849 63,713 66,795
2. Trả trước cho người bán 87,228 77,431 33,663 40,796 4,797
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 91,148 88,042 89,715 91,253 94,323
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,758 -6,261 -6,261 -8,296 -8,296
IV. Tổng hàng tồn kho 126,763 147,494 166,620 170,749 180,240
1. Hàng tồn kho 126,763 147,494 166,620 170,749 180,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,803 8,742 6,087 7,551 25,221
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,068 3,396 4,248 4,111 14,287
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,692 4,208 1,797 3,440 7,442
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 1,139 43 0 3,493
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 763,249 777,350 759,509 799,356 837,098
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,039 7,049 7,015 7,013 7,338
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,039 7,049 7,015 7,013 7,338
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 155,534 153,957 151,996 163,296 218,581
1. Tài sản cố định hữu hình 147,223 145,913 144,220 155,787 211,155
- Nguyên giá 391,287 398,663 404,068 425,011 489,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,064 -252,749 -259,848 -269,224 -278,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,311 8,044 7,776 7,509 7,426
- Nguyên giá 230,976 230,976 230,976 230,976 230,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,665 -222,932 -223,199 -223,467 -223,550
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,539 4,401 4,268 4,136 4,003
- Nguyên giá 9,880 9,880 9,880 9,880 9,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,341 -5,480 -5,612 -5,744 -5,877
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 298,168 306,972 317,590 310,592 312,918
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 39,550 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378,682 387,486 359,342 391,106 393,453
3. Đầu tư dài hạn khác 22 22 22 22 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -80,535 -80,535 -81,324 -80,535 -80,535
V. Tổng tài sản dài hạn khác 246,429 247,613 246,029 250,991 253,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 245,618 246,802 245,218 249,559 252,651
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 811 811 811 1,432 1,312
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,471,520 1,493,424 1,384,832 1,471,505 1,488,659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 318,719 319,115 248,705 285,965 298,356
I. Nợ ngắn hạn 316,677 316,792 244,916 283,655 295,424
1. Vay và nợ ngắn 292,174 277,840 206,625 236,962 236,409
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,572 20,309 17,827 18,919 33,240
4. Người mua trả tiền trước 1,602 2,631 1,167 1,397 1,119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 933 3,606 4,921 9,681 10,984
6. Phải trả người lao động 4,186 4,616 4,926 6,705 3,387
7. Chi phí phải trả 3,321 3,713 5,511 6,487 4,040
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,976 797 776 471 2,494
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,042 2,323 3,789 2,311 2,932
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 205 328 296 296 296
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 158 1,656 177 177
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,837 1,837 1,837 1,837 2,458
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,152,801 1,174,309 1,136,127 1,185,540 1,190,303
I. Vốn chủ sở hữu 1,152,801 1,174,309 1,136,127 1,185,540 1,190,303
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 89,179 92,331 92,331 92,331 104,595
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,622 81,978 43,796 93,209 85,707
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,913 3,279 3,163 3,032 3,751
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,471,520 1,493,424 1,384,832 1,471,505 1,488,659