単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 420,332 418,960 336,448 219,839 293,696
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -137,423 -301,508 -284,768 -192,397 -299,765
3. Tiền chi trả cho người lao động -11,123 -24,555 -33,367 -31,194 -35,369
4. Tiền chi trả lãi vay -11,190 -7,834 -10,726 -13,357 -17,894
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -18,641 -2,413 -12,237 -6,406 -8,950
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 738,387 513,575 384,503 267,776 505,498
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -610,068 -649,184 -501,610 -453,065 -368,205
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 370,273 -52,960 -121,758 -208,804 69,011
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -52,052 -3 -123 -88 -57,448
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -95,000 -105,000 -85,027 0 -27,096
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 123,810 85,000 73,217 136,000 45,155
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -13,003 -18,947 -4,500 -1,700 -5,648
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -7 18,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 108,861 53,884 58,650 25,938 19,266
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 72,616 14,928 60,217 160,150 -25,771
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 154,335 301,781 416,292 314,918 431,266
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -494,879 -267,222 -383,719 -229,100 -479,332
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -115,095 0 -29,994
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -455,639 34,559 32,573 85,818 -78,060
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,751 -3,473 -28,968 37,165 -34,821
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62,251 89,502 46,031 63,063 83,337
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49,500 86,029 17,063 100,227 48,516