I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
420,332
|
418,960
|
336,448
|
219,839
|
293,696
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-137,423
|
-301,508
|
-284,768
|
-192,397
|
-299,765
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,123
|
-24,555
|
-33,367
|
-31,194
|
-35,369
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,190
|
-7,834
|
-10,726
|
-13,357
|
-17,894
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,641
|
-2,413
|
-12,237
|
-6,406
|
-8,950
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
738,387
|
513,575
|
384,503
|
267,776
|
505,498
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-610,068
|
-649,184
|
-501,610
|
-453,065
|
-368,205
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
370,273
|
-52,960
|
-121,758
|
-208,804
|
69,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52,052
|
-3
|
-123
|
-88
|
-57,448
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-95,000
|
-105,000
|
-85,027
|
0
|
-27,096
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
123,810
|
85,000
|
73,217
|
136,000
|
45,155
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13,003
|
-18,947
|
-4,500
|
-1,700
|
-5,648
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-7
|
18,000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
108,861
|
53,884
|
58,650
|
25,938
|
19,266
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
72,616
|
14,928
|
60,217
|
160,150
|
-25,771
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
154,335
|
301,781
|
416,292
|
314,918
|
431,266
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-494,879
|
-267,222
|
-383,719
|
-229,100
|
-479,332
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-115,095
|
|
0
|
|
-29,994
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-455,639
|
34,559
|
32,573
|
85,818
|
-78,060
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,751
|
-3,473
|
-28,968
|
37,165
|
-34,821
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,251
|
89,502
|
46,031
|
63,063
|
83,337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49,500
|
86,029
|
17,063
|
100,227
|
48,516
|