TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13,018,178
|
12,347,021
|
12,446,694
|
11,966,764
|
11,964,282
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,154,177
|
2,384,044
|
2,943,755
|
2,748,730
|
3,398,317
|
1. Tiền
|
1,364,083
|
1,550,886
|
1,682,372
|
1,521,963
|
1,901,786
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
790,094
|
833,158
|
1,261,383
|
1,226,766
|
1,496,532
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,604,770
|
5,780,149
|
5,246,211
|
5,299,290
|
4,343,065
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,175,185
|
3,021,756
|
3,062,560
|
2,733,472
|
2,986,168
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,827,985
|
1,879,890
|
1,869,451
|
1,502,905
|
1,693,560
|
2. Trả trước cho người bán
|
928,928
|
743,750
|
635,575
|
723,856
|
729,612
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
885,089
|
788,813
|
893,017
|
790,054
|
846,353
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-468,217
|
-423,259
|
-368,044
|
-347,667
|
-350,026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
514,957
|
543,584
|
555,431
|
495,172
|
517,222
|
1. Hàng tồn kho
|
720,857
|
749,483
|
761,330
|
699,626
|
721,676
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-205,900
|
-205,900
|
-205,900
|
-204,454
|
-204,454
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
569,088
|
617,490
|
638,737
|
690,100
|
719,509
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
103,124
|
95,480
|
83,693
|
93,001
|
104,521
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
316,863
|
369,337
|
406,734
|
436,529
|
469,076
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
149,102
|
152,673
|
148,310
|
160,570
|
145,912
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,960,494
|
14,950,012
|
15,133,415
|
15,541,098
|
15,854,051
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
601,137
|
1,140,515
|
1,150,080
|
1,110,974
|
1,177,675
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
90,097
|
102,843
|
102,843
|
102,843
|
102,843
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
355,283
|
138,650
|
144,701
|
137,556
|
177,191
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
II. Tài sản cố định
|
9,257,500
|
9,163,052
|
9,282,390
|
9,017,403
|
8,979,602
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,527,094
|
8,438,587
|
8,558,084
|
8,296,695
|
8,264,035
|
- Nguyên giá
|
31,176,493
|
31,380,779
|
31,777,680
|
31,225,923
|
31,482,911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,649,399
|
-22,942,192
|
-23,219,596
|
-22,929,227
|
-23,218,877
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
50,330
|
49,601
|
48,873
|
48,144
|
47,416
|
- Nguyên giá
|
58,290
|
58,290
|
58,290
|
58,290
|
58,290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,960
|
-8,689
|
-9,418
|
-10,146
|
-10,875
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
680,076
|
674,863
|
675,434
|
672,563
|
668,152
|
- Nguyên giá
|
919,122
|
919,719
|
926,471
|
929,988
|
930,057
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239,047
|
-244,856
|
-251,037
|
-257,425
|
-261,905
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
484,103
|
475,485
|
466,243
|
456,095
|
445,948
|
- Nguyên giá
|
796,258
|
798,872
|
799,764
|
799,764
|
799,764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-312,156
|
-323,387
|
-333,521
|
-343,668
|
-353,816
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,959,232
|
1,931,201
|
1,984,529
|
2,022,913
|
2,083,060
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,562,722
|
1,533,461
|
1,596,482
|
1,635,425
|
1,695,527
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
420,851
|
419,056
|
411,863
|
411,418
|
411,518
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,342
|
-24,016
|
-24,016
|
-24,130
|
-23,985
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
578,013
|
582,335
|
566,423
|
439,386
|
426,677
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
547,991
|
551,937
|
536,299
|
409,631
|
397,412
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
29,966
|
30,343
|
30,069
|
29,602
|
29,266
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
55
|
55
|
55
|
154
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,978,672
|
27,297,033
|
27,580,109
|
27,507,862
|
27,818,334
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,506,490
|
12,584,692
|
12,526,340
|
12,148,404
|
12,099,389
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,877,199
|
7,951,621
|
7,829,660
|
7,379,027
|
7,363,487
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,788,941
|
1,714,548
|
1,587,818
|
1,478,116
|
1,504,181
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,195,669
|
1,255,063
|
1,224,240
|
1,175,314
|
1,239,187
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86,913
|
65,551
|
73,726
|
41,345
|
84,460
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
223,952
|
322,718
|
391,059
|
295,125
|
246,876
|
6. Phải trả người lao động
|
308,450
|
355,802
|
460,191
|
583,167
|
329,312
|
7. Chi phí phải trả
|
2,272,434
|
2,228,958
|
2,285,205
|
2,240,439
|
2,306,304
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,753,430
|
1,776,075
|
1,612,501
|
1,401,608
|
1,540,392
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
129,164
|
1,591
|
1,462
|
17,480
|
3,989
|
II. Nợ dài hạn
|
4,629,291
|
4,633,071
|
4,696,680
|
4,769,377
|
4,735,902
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,412,831
|
2,400,927
|
2,406,070
|
2,406,966
|
2,406,927
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,666,839
|
1,670,825
|
1,728,206
|
1,810,366
|
1,778,980
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
494,880
|
507,614
|
503,767
|
492,241
|
492,487
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,472,182
|
14,712,341
|
15,053,769
|
15,359,458
|
15,718,944
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,472,182
|
14,712,341
|
15,053,769
|
15,359,458
|
15,718,944
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,005,880
|
12,005,880
|
12,005,880
|
12,005,880
|
12,005,880
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,945
|
10,945
|
10,945
|
10,945
|
10,945
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
89,941
|
89,941
|
82,964
|
82,964
|
82,964
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-3,251,787
|
-3,190,408
|
-3,190,408
|
-3,190,408
|
-3,190,408
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
9,777
|
17,560
|
41,365
|
40,797
|
51,608
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,586,289
|
2,079,719
|
2,086,696
|
2,086,664
|
2,086,162
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
92
|
92
|
92
|
92
|
92
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-393,632
|
-704,418
|
-481,507
|
-246,884
|
60,255
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
89,535
|
209,768
|
165,525
|
126,837
|
87,845
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,414,677
|
4,403,029
|
4,497,742
|
4,569,408
|
4,611,446
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,978,672
|
27,297,033
|
27,580,109
|
27,507,862
|
27,818,334
|