TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
44,631,140
|
43,359,007
|
49,859,318
|
49,825,378
|
51,946,979
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,061,021
|
2,781,240
|
3,441,539
|
2,351,918
|
5,365,705
|
1. Tiền
|
3,846,021
|
2,681,240
|
3,091,539
|
2,351,918
|
4,795,637
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,215,000
|
100,000
|
350,000
|
0
|
570,068
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,059,050
|
17,028,153
|
20,978,938
|
20,901,866
|
18,937,008
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,072,094
|
1,916,483
|
2,616,212
|
3,076,466
|
5,158,853
|
1. Phải thu khách hàng
|
178,061
|
113,840
|
218,496
|
192,130
|
308,474
|
2. Trả trước cho người bán
|
465,042
|
317,182
|
157,338
|
182,052
|
95,981
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,402,328
|
1,468,544
|
2,223,461
|
2,685,366
|
2,668,480
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,696,078
|
20,957,419
|
22,122,249
|
22,853,547
|
21,824,236
|
1. Hàng tồn kho
|
26,058,131
|
21,267,470
|
22,404,227
|
23,080,346
|
22,028,685
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-362,054
|
-310,052
|
-281,978
|
-226,799
|
-204,449
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
742,898
|
675,712
|
700,379
|
641,582
|
661,177
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
557,517
|
506,611
|
467,748
|
396,520
|
481,241
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
156,744
|
140,647
|
189,581
|
209,388
|
149,052
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28,638
|
28,454
|
43,051
|
35,674
|
30,885
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,203,070
|
10,560,009
|
9,509,184
|
8,819,420
|
8,160,899
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
494,622
|
502,577
|
486,825
|
479,973
|
457,570
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
494,622
|
492,832
|
477,081
|
470,228
|
448,325
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,727,503
|
9,102,248
|
8,195,522
|
7,370,760
|
6,500,136
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,653,330
|
9,029,413
|
8,124,026
|
7,300,602
|
6,431,315
|
- Nguyên giá
|
20,841,293
|
20,960,998
|
20,585,593
|
20,750,176
|
20,139,283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,187,963
|
-11,931,585
|
-12,461,567
|
-13,449,574
|
-13,707,967
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74,173
|
72,835
|
71,497
|
70,158
|
68,820
|
- Nguyên giá
|
90,298
|
90,298
|
90,298
|
90,298
|
90,298
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,125
|
-17,463
|
-18,801
|
-20,139
|
-21,478
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
241,035
|
231,035
|
231,035
|
231,035
|
746,632
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
181,035
|
181,035
|
181,035
|
181,035
|
286,632
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
363,631
|
348,607
|
315,922
|
316,989
|
206,500
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
175,104
|
157,310
|
137,493
|
154,744
|
105,411
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
188,526
|
191,297
|
178,429
|
162,245
|
101,089
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
306,959
|
291,611
|
276,263
|
260,915
|
245,567
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55,834,210
|
53,919,016
|
59,368,502
|
58,644,798
|
60,107,878
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31,901,628
|
29,965,599
|
36,136,108
|
35,374,645
|
36,748,320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,000,378
|
24,064,349
|
30,236,733
|
29,475,270
|
30,761,902
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,688,139
|
11,313,106
|
16,337,283
|
17,026,618
|
19,128,542
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,745,982
|
7,468,738
|
9,334,763
|
9,161,551
|
7,927,070
|
4. Người mua trả tiền trước
|
97,660
|
73,547
|
70,529
|
100,423
|
88,996
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
764,244
|
317,844
|
302,370
|
363,546
|
418,173
|
6. Phải trả người lao động
|
475,432
|
291,853
|
313,348
|
316,261
|
438,404
|
7. Chi phí phải trả
|
2,180,366
|
1,256,116
|
1,325,333
|
1,534,557
|
1,372,808
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,971,907
|
3,265,666
|
2,426,732
|
893,282
|
1,316,567
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
76,261
|
76,261
|
0
|
66,597
|
67,936
|
II. Nợ dài hạn
|
5,901,250
|
5,901,250
|
5,899,375
|
5,899,375
|
5,986,419
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,901,250
|
5,901,250
|
5,899,375
|
5,899,375
|
5,985,250
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,169
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23,932,582
|
23,953,417
|
23,232,394
|
23,270,153
|
23,359,558
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23,932,582
|
23,953,417
|
23,232,394
|
23,270,153
|
23,359,558
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14,638,793
|
14,638,793
|
14,633,767
|
14,633,767
|
14,633,767
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
558,110
|
558,110
|
558,110
|
558,110
|
558,110
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,026
|
-5,937
|
-7,664
|
-8,167
|
-9,783
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,262
|
2,727
|
3,479
|
2,924
|
3,739
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,723,934
|
8,745,201
|
8,031,327
|
8,070,066
|
8,160,324
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
66,597
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
14,508
|
14,522
|
13,375
|
13,451
|
13,401
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
55,834,210
|
53,919,016
|
59,368,502
|
58,644,798
|
60,107,878
|