単位: 1.000.000đ
  2015 2017 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 138,010 655,995 2,244,281 2,936,769 3,111,162
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -145,231 -588,235 -2,153,106 -2,783,604 -2,795,904
3. Tiền chi trả cho người lao động -2,196 -16,262 -47,466 -47,808 -47,587
4. Tiền chi trả lãi vay -1,477 -10,380 -41,919 -47,315 -73,155
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,774 -8,244 -7,959 -7,860 -5,838
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18,785 216,341 360,205 17,204 23,321
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -27,003 -257,113 -766,425 -118,553 -332,406
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,885 -7,897 -412,389 -51,166 -120,407
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -561 -3,906 -2,366 -69,827 -20,675
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 277 0 1,813
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,540 -52,910 -126,694 -115,602 -58,042
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18,044 51,917 35,950 39,307 97,354
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,200 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 477 1,036 1,706 2,836 8,346
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,420 -13,786 -91,404 -143,285 28,796
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,700 139,330
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70,278 338,801 2,046,840 1,755,485 2,112,935
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -68,070 -317,494 -1,513,417 -1,681,586 -2,003,703
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,033 -15,160
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,208 24,974 533,423 213,229 94,072
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,257 3,290 29,631 18,778 2,462
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,821 8,546 4,914 9,620 14,738
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,563 11,836 23,667 28,398 17,200