Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,095
|
73,000
|
83,404
|
76,622
|
72,244
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
73,095
|
73,000
|
83,404
|
76,622
|
72,244
|
Giá vốn hàng bán
|
52,780
|
65,915
|
64,264
|
51,520
|
50,313
|
Lợi nhuận gộp
|
20,315
|
7,085
|
19,140
|
25,102
|
21,931
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
475
|
3,081
|
459
|
2,483
|
210
|
Chi phí tài chính
|
2,541
|
2,775
|
3,022
|
2,997
|
2,250
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,541
|
2,775
|
3,022
|
2,997
|
2,250
|
Chi phí bán hàng
|
4,002
|
4,397
|
3,952
|
6,763
|
3,842
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,857
|
9,459
|
9,595
|
15,158
|
14,355
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,389
|
-6,464
|
3,030
|
2,667
|
1,694
|
Thu nhập khác
|
265
|
8,247
|
98
|
-4,586
|
31
|
Chi phí khác
|
71
|
38
|
72
|
202
|
44
|
Lợi nhuận khác
|
194
|
8,209
|
26
|
-4,787
|
-13
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,583
|
1,745
|
3,056
|
-2,120
|
1,681
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
993
|
349
|
621
|
-424
|
336
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
993
|
349
|
621
|
-424
|
336
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
590
|
1,396
|
2,435
|
-1,696
|
1,345
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
590
|
1,396
|
2,435
|
-1,696
|
1,345
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|