単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,095 73,000 83,404 76,622 72,244
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 73,095 73,000 83,404 76,622 72,244
Giá vốn hàng bán 52,780 65,915 64,264 51,520 50,313
Lợi nhuận gộp 20,315 7,085 19,140 25,102 21,931
Doanh thu hoạt động tài chính 475 3,081 459 2,483 210
Chi phí tài chính 2,541 2,775 3,022 2,997 2,250
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,541 2,775 3,022 2,997 2,250
Chi phí bán hàng 4,002 4,397 3,952 6,763 3,842
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,857 9,459 9,595 15,158 14,355
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,389 -6,464 3,030 2,667 1,694
Thu nhập khác 265 8,247 98 -4,586 31
Chi phí khác 71 38 72 202 44
Lợi nhuận khác 194 8,209 26 -4,787 -13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,583 1,745 3,056 -2,120 1,681
Chi phí thuế TNDN hiện hành 993 349 621 -424 336
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 993 349 621 -424 336
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 590 1,396 2,435 -1,696 1,345
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 590 1,396 2,435 -1,696 1,345
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)