単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 363,427 355,114 -245,327
2. Điều chỉnh cho các khoản -141,617 -102,544 378,599
- Khấu hao TSCĐ 94,748 112,421 113,532
- Các khoản dự phòng -12,243 18,227 161,067
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -544 -12,964 11,117
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -304,366 -295,987 -8,901
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 80,788 75,758 101,783
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 221,809 252,570 133,272
- Tăng, giảm các khoản phải thu -291,446 -78,149 -2,602
- Tăng, giảm hàng tồn kho -123,237 -53,021 74,578
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,932 115,469 -42,092
- Tăng giảm chi phí trả trước -21,439 -49,604 35,558
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 1,233 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -88,095 -78,404 -105,846
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -46,821 -28,416 -43,183
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -32,261 -18,768 -15,895
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -384,189 61,676 33,790
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,298 -51,264 -47,473
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,919 35,931 772
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -76,820 -1,418,762 -291,180
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 456,825 842,941 343,730
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -192,637 -793,067 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 601,726 196,452 129,556
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 58,862 109,623 45,779
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 811,578 -1,078,146 181,185
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 494,560 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,419,640 4,011,571 3,324,789
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,814,176 -3,555,025 -3,348,427
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,561 -14,799 -73,552
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -405,096 936,307 -97,189
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22,292 -80,163 117,786
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 235,017 257,311 177,060
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -88 55
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 257,311 177,060 294,901