I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
64,046
|
58,409
|
44,267
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59,158
|
-95,534
|
-41,270
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,809
|
-2,298
|
-1,238
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-758
|
-1,282
|
-999
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-326
|
-565
|
-32
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
24,289
|
2,378
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-176
|
-5,859
|
-3,241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
819
|
-22,841
|
-136
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,958
|
32
|
-1
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
150
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
175
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16,800
|
-12,400
|
-12,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
7,500
|
12,200
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
122
|
7
|
214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,637
|
-4,711
|
586
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
20,788
|
22,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,793
|
44,502
|
33,911
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,319
|
-41,210
|
-34,778
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25,262
|
25,292
|
-867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,445
|
-2,260
|
-416
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,544
|
7,988
|
5,729
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,988
|
5,729
|
5,312
|