TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
164,155
|
170,757
|
153,260
|
169,069
|
156,663
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,554
|
1,695
|
2,863
|
10,865
|
1,185
|
1. Tiền
|
5,254
|
1,695
|
2,863
|
10,865
|
1,185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1
|
301
|
602
|
602
|
2
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
143,298
|
157,325
|
139,515
|
146,718
|
145,943
|
1. Phải thu khách hàng
|
70,030
|
68,372
|
95,447
|
83,493
|
86,323
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
76,298
|
91,974
|
47,065
|
66,226
|
62,459
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,030
|
-3,021
|
-2,997
|
-3,001
|
-2,840
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,678
|
7,088
|
6,117
|
6,231
|
5,687
|
1. Hàng tồn kho
|
10,678
|
8,226
|
7,256
|
7,370
|
6,825
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1,138
|
-1,138
|
-1,138
|
-1,138
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,624
|
4,348
|
4,164
|
4,653
|
3,847
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
932
|
697
|
671
|
532
|
413
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,619
|
3,569
|
3,456
|
4,091
|
3,415
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
73
|
82
|
36
|
30
|
19
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83,451
|
82,253
|
81,009
|
79,742
|
78,495
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55,168
|
53,969
|
52,770
|
51,570
|
50,371
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,889
|
48,689
|
47,490
|
46,291
|
45,092
|
- Nguyên giá
|
101,769
|
101,769
|
101,769
|
101,769
|
101,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,880
|
-53,079
|
-54,278
|
-55,478
|
-56,677
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,280
|
5,280
|
5,280
|
5,280
|
5,280
|
- Nguyên giá
|
5,355
|
5,355
|
5,355
|
5,355
|
5,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,560
|
27,559
|
27,559
|
27,558
|
27,558
|
- Nguyên giá
|
27,639
|
27,639
|
27,639
|
27,639
|
27,639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79
|
-79
|
-80
|
-80
|
-80
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
723
|
724
|
680
|
613
|
566
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
723
|
724
|
680
|
613
|
566
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247,606
|
253,010
|
234,269
|
248,811
|
235,159
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
117,606
|
122,208
|
101,538
|
116,436
|
111,524
|
I. Nợ ngắn hạn
|
105,057
|
110,419
|
90,444
|
102,896
|
98,766
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,150
|
26,931
|
27,551
|
48,097
|
48,909
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,679
|
12,619
|
14,533
|
11,000
|
9,979
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,171
|
2,222
|
842
|
92
|
33
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,029
|
277
|
3,474
|
3,480
|
1,165
|
6. Phải trả người lao động
|
629
|
579
|
618
|
323
|
579
|
7. Chi phí phải trả
|
24
|
213
|
709
|
790
|
18
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
57,695
|
66,496
|
41,329
|
37,831
|
36,810
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,549
|
11,789
|
11,094
|
13,540
|
12,758
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8
|
0
|
26
|
26
|
26
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,593
|
10,793
|
9,993
|
12,393
|
11,593
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
948
|
996
|
1,075
|
1,121
|
1,139
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
129,999
|
130,802
|
132,731
|
132,375
|
123,635
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
129,999
|
130,802
|
132,731
|
132,375
|
123,635
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
99,876
|
99,876
|
99,876
|
99,876
|
99,876
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,427
|
-7,427
|
-7,427
|
-7,427
|
-7,427
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,272
|
1,272
|
1,272
|
1,272
|
1,272
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,172
|
27,058
|
29,079
|
28,807
|
20,128
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,597
|
1,082
|
1,389
|
1,283
|
1,273
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,856
|
9,773
|
9,681
|
9,597
|
9,535
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
247,606
|
253,010
|
234,269
|
248,811
|
235,159
|