単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác -63,496 163,397 48,882 41,027 49,220
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -54,594 -33,800 -45,666 -34,081 -44,356
3. Tiền chi trả cho người lao động -2,016 -1,470 -1,168 -320 -305
4. Tiền chi trả lãi vay -558 -822 -590 -446 -416
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -486 -795 -19 -28
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 94,457 -82,736 5,026 158 3,816
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,195 -5,308 -12,478 -3,870 -6,607
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43,404 38,775 -6,789 2,449 1,324
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,158 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 44,464 -45,130 110 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -1,158 11,158 3,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,177
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,369 -3,640 7,388 1,432 25
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 46,675 -41,770 10,388 1,542 -2,152
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 6,982 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -800 -7,872 -800 -4,644 -1,906
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10 -273 291 -1,523 -305
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -810 -1,164 -509 -6,167 1,289
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,461 -4,159 3,090 -2,175 461
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,473 7,935 3,775 6,866 4,690
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,935 3,775 6,866 4,690 5,151