I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
-63,496
|
163,397
|
48,882
|
41,027
|
49,220
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-54,594
|
-33,800
|
-45,666
|
-34,081
|
-44,356
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,016
|
-1,470
|
-1,168
|
-320
|
-305
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-558
|
-822
|
-590
|
-446
|
-416
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-486
|
-795
|
-19
|
-28
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
94,457
|
-82,736
|
5,026
|
158
|
3,816
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,195
|
-5,308
|
-12,478
|
-3,870
|
-6,607
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43,404
|
38,775
|
-6,789
|
2,449
|
1,324
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,158
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
44,464
|
-45,130
|
|
110
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-3,000
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,158
|
11,158
|
3,000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-2,177
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,369
|
-3,640
|
7,388
|
1,432
|
25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
46,675
|
-41,770
|
10,388
|
1,542
|
-2,152
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
3,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
6,982
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-800
|
-7,872
|
-800
|
-4,644
|
-1,906
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
-273
|
291
|
-1,523
|
-305
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-810
|
-1,164
|
-509
|
-6,167
|
1,289
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,461
|
-4,159
|
3,090
|
-2,175
|
461
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,473
|
7,935
|
3,775
|
6,866
|
4,690
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,935
|
3,775
|
6,866
|
4,690
|
5,151
|