TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,163
|
232,674
|
13,614
|
25,912
|
20,284
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
463
|
265
|
263
|
222
|
344
|
1. Tiền
|
463
|
265
|
263
|
222
|
344
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,340
|
227,247
|
11,646
|
23,197
|
17,952
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,312
|
123,473
|
7,471
|
9,816
|
7,973
|
2. Trả trước cho người bán
|
961
|
330
|
168
|
179
|
74
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
67
|
103,443
|
4,007
|
13,202
|
9,905
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,274
|
4,944
|
1,452
|
2,218
|
1,724
|
1. Hàng tồn kho
|
3,274
|
4,944
|
1,452
|
2,218
|
1,724
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,086
|
218
|
254
|
274
|
264
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
141
|
161
|
254
|
274
|
264
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
945
|
57
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,321,193
|
748,394
|
774,472
|
735,081
|
709,709
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,295,211
|
616,696
|
601,386
|
583,844
|
566,467
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,295,121
|
616,696
|
601,386
|
583,844
|
566,467
|
- Nguyên giá
|
1,599,327
|
767,945
|
770,304
|
770,304
|
770,304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304,206
|
-151,249
|
-168,919
|
-186,461
|
-203,837
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
360
|
360
|
360
|
360
|
360
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-270
|
-360
|
-360
|
-360
|
-360
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
117,341
|
159,550
|
135,535
|
130,033
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
6,745
|
6,745
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
117,341
|
159,550
|
80,485
|
98,983
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
55,050
|
31,050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,745
|
-6,745
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,981
|
14,328
|
13,537
|
15,703
|
13,208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,981
|
14,328
|
13,537
|
15,703
|
13,208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,337,356
|
981,068
|
788,086
|
760,993
|
729,992
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
996,187
|
553,517
|
364,662
|
305,838
|
271,396
|
I. Nợ ngắn hạn
|
251,410
|
227,980
|
77,349
|
62,985
|
80,484
|
1. Vay và nợ ngắn
|
74,336
|
16,993
|
17,756
|
39,347
|
54,292
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
90,898
|
17,471
|
9,655
|
10,307
|
10,717
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
135,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,916
|
27,751
|
16,298
|
3,430
|
5,369
|
6. Phải trả người lao động
|
3,128
|
1,561
|
1,237
|
1,422
|
1,867
|
7. Chi phí phải trả
|
940
|
1,602
|
530
|
569
|
528
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
64,192
|
27,601
|
29,206
|
5,901
|
5,858
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
744,777
|
325,538
|
287,313
|
242,853
|
190,913
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
60,841
|
22,413
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
683,637
|
302,510
|
286,369
|
241,922
|
189,643
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
299
|
615
|
944
|
932
|
1,269
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
341,168
|
427,551
|
423,424
|
455,155
|
458,596
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
341,168
|
427,551
|
423,424
|
455,155
|
458,596
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
405,000
|
405,000
|
405,000
|
405,000
|
405,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-66,555
|
19,843
|
15,731
|
47,446
|
50,894
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
2,666
|
2,009
|
1,854
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
178
|
163
|
148
|
163
|
157
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,337,356
|
981,068
|
788,086
|
760,993
|
729,992
|