Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
196,870
|
103,106
|
64,960
|
95,576
|
72,656
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
196,870
|
103,106
|
64,960
|
95,576
|
72,656
|
Giá vốn hàng bán
|
92,740
|
67,863
|
39,650
|
32,466
|
33,480
|
Lợi nhuận gộp
|
104,130
|
35,243
|
25,310
|
63,110
|
39,176
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
141,942
|
65,283
|
555
|
3
|
Chi phí tài chính
|
78,466
|
53,888
|
30,008
|
28,517
|
27,643
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78,300
|
51,373
|
30,008
|
28,517
|
27,607
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,603
|
7,457
|
6,008
|
5,631
|
5,812
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,101
|
115,840
|
54,577
|
29,517
|
5,723
|
Thu nhập khác
|
52
|
1,562
|
1
|
45
|
39
|
Chi phí khác
|
325
|
2,202
|
1,189
|
945
|
507
|
Lợi nhuận khác
|
-273
|
-640
|
-1,189
|
-900
|
-467
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,828
|
115,200
|
53,388
|
28,616
|
5,256
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
918
|
23,119
|
15,481
|
3,211
|
1,462
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
299
|
176
|
150
|
-7
|
336
|
Chi phí thuế TNDN
|
908
|
23,295
|
15,632
|
3,203
|
1,798
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,611
|
91,905
|
37,756
|
25,413
|
3,457
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-22
|
-9
|
-3
|
0
|
-4
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,634
|
91,915
|
37,759
|
25,413
|
3,462
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|