単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 196,870 103,106 64,960 95,576 72,656
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 196,870 103,106 64,960 95,576 72,656
Giá vốn hàng bán 92,740 67,863 39,650 32,466 33,480
Lợi nhuận gộp 104,130 35,243 25,310 63,110 39,176
Doanh thu hoạt động tài chính 40 141,942 65,283 555 3
Chi phí tài chính 78,466 53,888 30,008 28,517 27,643
Trong đó: Chi phí lãi vay 78,300 51,373 30,008 28,517 27,607
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,603 7,457 6,008 5,631 5,812
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,101 115,840 54,577 29,517 5,723
Thu nhập khác 52 1,562 1 45 39
Chi phí khác 325 2,202 1,189 945 507
Lợi nhuận khác -273 -640 -1,189 -900 -467
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,828 115,200 53,388 28,616 5,256
Chi phí thuế TNDN hiện hành 918 23,119 15,481 3,211 1,462
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 299 176 150 -7 336
Chi phí thuế TNDN 908 23,295 15,632 3,203 1,798
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,611 91,905 37,756 25,413 3,457
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -22 -9 -3 0 -4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,634 91,915 37,759 25,413 3,462
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)