I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
953
|
207
|
81
|
6,474
|
14,751
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,826
|
1,477
|
1,610
|
6,601
|
2,327
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,523
|
1,008
|
812
|
1,017
|
1,695
|
- Các khoản dự phòng
|
|
45
|
0
|
5,905
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-1
|
0
|
-1,026
|
-5
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
305
|
425
|
798
|
705
|
638
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,779
|
1,684
|
1,691
|
13,075
|
17,079
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,011
|
14,494
|
-8,826
|
21,589
|
13,301
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,123
|
14,948
|
3,190
|
4,854
|
7,460
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,991
|
-25,721
|
-19,423
|
-7,097
|
-5,060
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
612
|
554
|
605
|
593
|
590
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-207
|
30
|
-1,533
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-505
|
0
|
0
|
0
|
-659
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,742
|
5,753
|
-22,733
|
31,482
|
32,711
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,058
|
-22,268
|
-5,992
|
-18,804
|
-4,384
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
1,019
|
305
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
1
|
0
|
3
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,055
|
-22,267
|
-4,973
|
-18,496
|
-4,379
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,300
|
21,500
|
33,500
|
2,200
|
1,100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-8,000
|
-20,864
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,700
|
16,500
|
28,500
|
-5,800
|
-19,764
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,013
|
-14
|
794
|
7,186
|
8,568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,337
|
324
|
310
|
1,104
|
8,290
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
324
|
310
|
1,104
|
8,290
|
16,858
|