単位: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 422,662 566,065 691,727 771,188 1,918,229
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,234 4,549 2,390 3,535 8,522
Doanh thu thuần 419,429 561,516 689,338 767,652 1,909,708
Giá vốn hàng bán 306,081 429,414 526,246 542,600 1,217,464
Lợi nhuận gộp 113,348 132,102 163,091 225,052 692,244
Doanh thu hoạt động tài chính 4,206 47,339 6,851 9,003 662,868
Chi phí tài chính 4,670 13,781 80,190 4,371 242,485
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,898 12,462 17,777 13,236 42,542
Chi phí bán hàng 33,130 43,666 62,426 90,930 344,562
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,712 24,593 25,964 38,286 131,382
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55,042 97,401 1,362 100,467 657,490
Thu nhập khác 5,289 6,492 3,797 4,764 49,870
Chi phí khác 4,712 7,876 3,642 4,971 6,930
Lợi nhuận khác 577 -1,384 155 -207 42,940
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 20,807
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 55,619 96,017 1,518 100,260 700,430
Chi phí thuế TNDN hiện hành -5,126 23,697 539 20,616 103,362
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -12,411
Chi phí thuế TNDN -5,126 23,697 539 20,616 90,951
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60,745 72,320 979 79,644 609,478
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 32 13 27 49 56,095
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 60,713 72,307 952 79,595 553,383
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 8 10 12
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)