I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,670
|
55,619
|
96,017
|
1,518
|
100,260
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,356
|
19,107
|
40,497
|
110,309
|
43,206
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,398
|
15,188
|
26,299
|
34,873
|
40,768
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1,795
|
59,996
|
-5,906
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
208
|
12
|
0
|
197
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
138
|
8
|
-58
|
897
|
-1,542
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
-3,431
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
-3,350
|
- Chi phí lãi vay
|
4,612
|
3,898
|
12,462
|
17,777
|
13,236
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,026
|
74,726
|
136,514
|
111,826
|
143,466
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21,688
|
-17,609
|
18,845
|
-41,854
|
20,592
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,825
|
-4,485
|
-20,982
|
1,514
|
-8,099
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,397
|
-2,876
|
159,042
|
-17,816
|
-38,649
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-431
|
449
|
-36
|
-1,765
|
1,028
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,612
|
-3,898
|
-7,137
|
-17,777
|
-13,568
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,342
|
-2,168
|
-5,523
|
0
|
-1,196
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,644
|
-3,513
|
-3,906
|
-2,707
|
-2,540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,913
|
40,624
|
276,819
|
31,421
|
101,034
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92,290
|
-69,165
|
-45,094
|
-55,906
|
-31,842
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
249
|
4
|
182
|
561
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1,734
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-139,321
|
-137,835
|
-313
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
83,151
|
1,321
|
4,223
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
3,350
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
3,431
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-92,041
|
-70,894
|
-101,082
|
-188,428
|
-24,581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
64,120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
118,887
|
64,636
|
236,313
|
260,237
|
379,437
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63,529
|
-53,979
|
-168,820
|
-254,489
|
-394,563
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,001
|
-2,747
|
-1,308
|
-1,137
|
-1,137
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,000
|
-13,954
|
-16,629
|
-31,202
|
-30,387
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
107,476
|
-6,044
|
49,555
|
-26,591
|
-46,649
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
50,348
|
-36,314
|
225,292
|
-183,598
|
29,803
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,166
|
64,521
|
28,207
|
253,500
|
69,902
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,521
|
28,207
|
253,500
|
69,902
|
99,705
|