TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,804,130
|
23,705,460
|
24,432,476
|
25,308,680
|
25,392,096
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,425,939
|
2,320,275
|
2,677,470
|
2,540,151
|
2,473,299
|
1. Tiền
|
362,622
|
482,723
|
928,723
|
659,340
|
732,617
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,063,317
|
1,837,552
|
1,748,748
|
1,880,810
|
1,740,682
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
855,228
|
1,172,434
|
829,587
|
1,049,998
|
701,519
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,276,586
|
3,376,794
|
3,426,757
|
3,634,090
|
3,353,363
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,367,880
|
1,282,876
|
1,343,460
|
1,526,408
|
1,379,717
|
2. Trả trước cho người bán
|
907,555
|
836,083
|
918,717
|
963,204
|
984,044
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
917,792
|
1,170,049
|
1,076,794
|
1,060,046
|
905,169
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,431
|
-18,502
|
-18,502
|
-21,858
|
-21,858
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,611,788
|
16,152,060
|
16,800,015
|
17,348,238
|
18,050,852
|
1. Hàng tồn kho
|
15,681,335
|
16,220,246
|
16,867,869
|
17,416,092
|
18,118,405
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-69,547
|
-68,186
|
-67,854
|
-67,854
|
-67,552
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
634,589
|
683,897
|
698,646
|
736,203
|
813,062
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
280,722
|
288,352
|
268,529
|
347,643
|
415,038
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
352,698
|
394,630
|
429,009
|
387,158
|
396,785
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,168
|
915
|
1,109
|
1,401
|
1,239
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,459,912
|
3,143,293
|
3,260,884
|
3,292,923
|
3,429,458
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,701
|
17,193
|
17,285
|
13,301
|
13,678
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
13,701
|
17,193
|
17,285
|
13,301
|
13,678
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
152,088
|
150,273
|
144,378
|
146,197
|
133,126
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,845
|
65,731
|
63,888
|
63,838
|
56,233
|
- Nguyên giá
|
169,588
|
171,345
|
171,661
|
173,635
|
156,625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,743
|
-105,614
|
-107,773
|
-109,797
|
-100,391
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
85,243
|
84,542
|
80,491
|
82,359
|
76,893
|
- Nguyên giá
|
114,260
|
118,452
|
119,862
|
127,850
|
127,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,017
|
-33,910
|
-39,371
|
-45,491
|
-50,957
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
334,105
|
331,156
|
300,631
|
299,200
|
301,371
|
- Nguyên giá
|
372,007
|
372,007
|
342,437
|
344,535
|
363,191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,901
|
-40,850
|
-41,806
|
-45,335
|
-61,820
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,205,148
|
1,929,457
|
2,008,358
|
2,219,813
|
2,295,692
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,103,739
|
1,927,048
|
2,005,949
|
2,217,404
|
2,293,283
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,409
|
2,409
|
2,409
|
2,409
|
2,409
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
720,542
|
687,185
|
761,682
|
566,845
|
639,068
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
369,222
|
334,302
|
318,541
|
123,687
|
184,971
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
351,101
|
352,883
|
443,141
|
443,157
|
454,097
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
219
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
6,665
|
5,501
|
4,337
|
3,173
|
2,009
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,264,042
|
26,848,752
|
27,693,359
|
28,601,603
|
28,821,554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,208,870
|
13,697,593
|
14,559,718
|
15,073,597
|
15,440,206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,837,903
|
8,524,898
|
9,726,727
|
9,886,501
|
10,156,338
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,817,479
|
1,411,677
|
2,325,410
|
2,402,078
|
2,402,772
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
638,059
|
941,979
|
1,021,979
|
1,175,387
|
1,048,988
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,616,605
|
3,351,357
|
3,322,780
|
3,814,598
|
4,203,698
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
142,154
|
166,369
|
189,822
|
248,691
|
115,800
|
6. Phải trả người lao động
|
9,275
|
12,138
|
15,497
|
47,948
|
10,120
|
7. Chi phí phải trả
|
1,008,430
|
970,068
|
875,313
|
945,641
|
1,008,516
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,469,658
|
1,527,599
|
1,841,575
|
1,132,322
|
1,270,873
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
39,530
|
40,555
|
40,895
|
38,254
|
32,739
|
II. Nợ dài hạn
|
5,370,968
|
5,172,695
|
4,832,992
|
5,187,096
|
5,283,868
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
150,011
|
137,454
|
115,944
|
120,648
|
126,003
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,787,521
|
3,634,931
|
3,336,998
|
3,705,384
|
3,811,660
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,062,074
|
1,063,912
|
1,070,175
|
1,049,255
|
1,056,268
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20,934
|
19,631
|
19,369
|
52,109
|
49,043
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13,055,172
|
13,151,160
|
13,133,641
|
13,528,005
|
13,381,348
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13,055,172
|
13,151,160
|
13,133,641
|
13,528,005
|
13,381,348
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,840,803
|
3,840,803
|
3,840,803
|
3,847,775
|
3,847,775
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,643,023
|
2,643,023
|
2,643,023
|
2,642,390
|
2,643,023
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
633
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,709
|
10,709
|
10,709
|
10,709
|
10,709
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,217
|
2,217
|
2,217
|
2,217
|
2,217
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,447,256
|
2,523,374
|
2,589,661
|
2,879,492
|
2,802,644
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
94,262
|
94,828
|
92,530
|
73,991
|
58,768
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,111,164
|
4,131,034
|
4,047,227
|
4,144,789
|
4,074,979
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27,264,042
|
26,848,752
|
27,693,359
|
28,601,603
|
28,821,554
|