Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
235,133
|
953,347
|
356,980
|
1,635,961
|
204,643
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
235,133
|
953,347
|
356,980
|
1,635,961
|
204,643
|
Giá vốn hàng bán
|
75,450
|
392,561
|
207,211
|
944,163
|
118,105
|
Lợi nhuận gộp
|
159,683
|
560,786
|
149,769
|
691,798
|
86,538
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
45,771
|
40,538
|
32,040
|
127,717
|
25,667
|
Chi phí tài chính
|
76,534
|
74,521
|
66,351
|
87,111
|
50,550
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76,534
|
74,521
|
66,200
|
44,926
|
48,389
|
Chi phí bán hàng
|
37,067
|
128,026
|
72,375
|
186,978
|
32,914
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
141,347
|
122,217
|
124,984
|
167,291
|
111,630
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,817
|
313,753
|
7,547
|
591,390
|
-58,726
|
Thu nhập khác
|
5,862
|
12,989
|
7,514
|
20,555
|
12,417
|
Chi phí khác
|
272
|
6,784
|
11,915
|
1,373
|
257
|
Lợi nhuận khác
|
5,590
|
6,206
|
-4,401
|
19,182
|
12,160
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
78,310
|
37,193
|
89,447
|
213,255
|
24,163
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
34,406
|
319,959
|
3,146
|
610,572
|
-46,566
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,816
|
91,538
|
12,989
|
152,926
|
22,420
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,358
|
-3,052
|
-80,780
|
-24,191
|
-3,980
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,174
|
88,487
|
-67,790
|
128,735
|
18,440
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,233
|
231,472
|
70,937
|
481,836
|
-65,006
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,423
|
110,663
|
4,627
|
192,028
|
11,841
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,810
|
120,809
|
66,310
|
289,808
|
-76,847
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|