単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,548,661 2,260,023 5,205,519 4,338,841 3,181,422
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,560 43,304 0 0 0
Doanh thu thuần 2,546,101 2,216,719 5,205,519 4,338,841 3,181,422
Giá vốn hàng bán 1,479,646 1,545,950 3,427,292 2,354,883 1,619,384
Lợi nhuận gộp 1,066,455 670,769 1,778,228 1,983,958 1,562,037
Doanh thu hoạt động tài chính 96,748 726,710 444,861 385,658 246,065
Chi phí tài chính 21,053 102,523 112,362 198,579 304,518
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,740 54,875 102,464 120,825 262,181
Chi phí bán hàng 119,287 67,659 416,067 510,913 424,445
Chi phí quản lý doanh nghiệp 305,568 366,814 580,804 643,621 555,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 843,672 1,002,133 1,204,916 1,041,048 941,507
Thu nhập khác 405,759 30,369 440,724 42,477 46,920
Chi phí khác 23,154 17,663 5,732 13,693 20,344
Lợi nhuận khác 382,605 12,706 434,992 28,783 26,576
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 126,376 141,649 91,060 24,546 418,206
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,226,277 1,014,839 1,639,908 1,069,832 968,083
Chi phí thuế TNDN hiện hành 216,391 110,405 206,027 254,842 272,269
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,614 54,107 -44,078 -50,556 -104,664
Chi phí thuế TNDN 219,004 164,512 161,949 204,286 167,605
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,007,273 850,327 1,477,959 865,546 800,477
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 46,708 15,461 407,133 274,203 316,741
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 960,564 834,866 1,070,826 591,342 483,736
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)