Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,548,661
|
2,260,023
|
5,205,519
|
4,338,841
|
3,181,422
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,560
|
43,304
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,546,101
|
2,216,719
|
5,205,519
|
4,338,841
|
3,181,422
|
Giá vốn hàng bán
|
1,479,646
|
1,545,950
|
3,427,292
|
2,354,883
|
1,619,384
|
Lợi nhuận gộp
|
1,066,455
|
670,769
|
1,778,228
|
1,983,958
|
1,562,037
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
96,748
|
726,710
|
444,861
|
385,658
|
246,065
|
Chi phí tài chính
|
21,053
|
102,523
|
112,362
|
198,579
|
304,518
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,740
|
54,875
|
102,464
|
120,825
|
262,181
|
Chi phí bán hàng
|
119,287
|
67,659
|
416,067
|
510,913
|
424,445
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
305,568
|
366,814
|
580,804
|
643,621
|
555,839
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
843,672
|
1,002,133
|
1,204,916
|
1,041,048
|
941,507
|
Thu nhập khác
|
405,759
|
30,369
|
440,724
|
42,477
|
46,920
|
Chi phí khác
|
23,154
|
17,663
|
5,732
|
13,693
|
20,344
|
Lợi nhuận khác
|
382,605
|
12,706
|
434,992
|
28,783
|
26,576
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
126,376
|
141,649
|
91,060
|
24,546
|
418,206
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,226,277
|
1,014,839
|
1,639,908
|
1,069,832
|
968,083
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
216,391
|
110,405
|
206,027
|
254,842
|
272,269
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,614
|
54,107
|
-44,078
|
-50,556
|
-104,664
|
Chi phí thuế TNDN
|
219,004
|
164,512
|
161,949
|
204,286
|
167,605
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,007,273
|
850,327
|
1,477,959
|
865,546
|
800,477
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
46,708
|
15,461
|
407,133
|
274,203
|
316,741
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
960,564
|
834,866
|
1,070,826
|
591,342
|
483,736
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|