I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
116,030
|
124,687
|
122,968
|
108,792
|
133,713
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-74,153
|
-90,510
|
-86,785
|
-51,918
|
-82,386
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,134
|
-4,559
|
-5,281
|
-4,672
|
-5,086
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,035
|
-4,973
|
-5,046
|
-4,996
|
-4,723
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-507
|
-700
|
-1,352
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
41,619
|
5,927
|
20,968
|
3,467
|
6,487
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60,226
|
-31,318
|
-52,363
|
-39,049
|
-48,351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,100
|
-1,253
|
-6,238
|
10,273
|
-346
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-306
|
-977
|
-3,112
|
-920
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,660
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
6
|
1
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-303
|
-971
|
-452
|
-917
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
160,181
|
177,478
|
180,844
|
165,494
|
190,034
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-161,851
|
-172,700
|
-178,028
|
-172,080
|
-185,217
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-714
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-211
|
-486
|
-488
|
-1,428
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,881
|
4,292
|
2,328
|
-8,014
|
4,102
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,220
|
2,736
|
-4,881
|
1,807
|
2,840
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
508
|
5,058
|
7,794
|
2,913
|
4,720
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,727
|
7,794
|
2,913
|
4,720
|
7,559
|