単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,140 56,571 59,901 -123,319 41,544
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,025 36,140 46,977 206,088 38,828
- Khấu hao TSCĐ 33,163 30,596 28,817 28,909 30,380
- Các khoản dự phòng 0 0 201,000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -500 -842 -1,723
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17 -103 8,267 -31,474 -32
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,879 6,147 10,735 9,376 8,480
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69,165 92,711 106,878 82,770 80,372
- Tăng, giảm các khoản phải thu -80,984 -53,869 -17,343 -216,628 45,758
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16,980 -26,648 21,348 10,604 -20,499
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,087 64,829 -43,973 234,990 -77,209
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,886 -6,421 -21,827 7,258 8,118
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,037 -12,920 -5,394 -8,456 -9,002
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,496 -6,094 0 -12,902
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -40,534 51,588 39,689 97,634 27,540
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,370 -3,773 -26,683 -19,482 -38,496
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 422 2,848 -422
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -6,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 4,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17 10 17 16 13
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,353 -3,341 -27,817 -19,887 -34,483
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 376,566 368,964 335,188 232,414 329,149
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -367,203 -413,011 -327,189 -316,812 -320,343
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9,363 -44,047 7,999 -84,398 8,806
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -35,524 4,200 19,870 -6,651 1,863
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,715 6,191 10,390 30,255 23,652
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -5 48
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,191 10,390 30,255 23,652 25,515