単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 532,656 207,445 444,037 194,245 4,629
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 196 0 0 0
Doanh thu thuần 532,656 207,249 444,037 194,245 4,629
Giá vốn hàng bán 340,693 40,891 34,722 40,082 163
Lợi nhuận gộp 191,963 166,358 409,315 154,163 4,466
Doanh thu hoạt động tài chính 4,819 465 20 25,607 1
Chi phí tài chính 5,919 4,903 10,358 64,123 55,215
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,237 4,903 10,163 64,123 49,301
Chi phí bán hàng 44,043 57,629 73,363 15,090 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,626 57,441 84,406 68,510 -9,916
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 104,194 46,850 241,207 33,044 -39,455
Thu nhập khác 11,205 28,104 32,642 4,377 83,316
Chi phí khác 1,574 4,756 14,593 12,716 4,158
Lợi nhuận khác 9,632 23,347 18,049 -8,339 79,158
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 998 1,377
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 113,826 70,197 259,256 24,705 39,703
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,286 10,396 64,464 15,980 18,442
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -775 0 0 2,400 9,006
Chi phí thuế TNDN 23,511 10,396 64,464 18,380 27,448
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 90,315 59,801 194,792 6,325 12,254
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,716 74 -2,818 -289 -30
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 86,599 59,726 197,610 6,613 12,284
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)