TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,363,189
|
1,678,806
|
2,721,738
|
3,075,797
|
3,501,191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
297,023
|
212,170
|
842,542
|
167,927
|
485,324
|
1. Tiền
|
196,873
|
212,020
|
142,542
|
127,874
|
474,782
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100,150
|
150
|
700,000
|
40,053
|
10,542
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
0
|
0
|
432,858
|
950,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
958,487
|
813,391
|
785,380
|
890,889
|
889,525
|
1. Phải thu khách hàng
|
893,043
|
838,342
|
790,362
|
866,425
|
869,316
|
2. Trả trước cho người bán
|
38,459
|
32,775
|
40,939
|
73,351
|
48,016
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,834
|
7,007
|
18,813
|
13,201
|
27,163
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,311
|
-80,194
|
-80,194
|
-62,088
|
-54,970
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,073,746
|
644,122
|
1,081,530
|
1,535,149
|
1,158,635
|
1. Hàng tồn kho
|
1,078,551
|
647,596
|
1,084,976
|
1,538,862
|
1,158,635
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,805
|
-3,474
|
-3,446
|
-3,712
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,933
|
9,122
|
12,287
|
48,974
|
17,706
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,288
|
8,318
|
5,135
|
12,681
|
16,899
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,191
|
359
|
6,730
|
35,878
|
364
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
453
|
445
|
421
|
414
|
444
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,189,131
|
2,216,613
|
2,176,460
|
1,988,040
|
1,952,509
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,536,486
|
1,536,750
|
1,463,914
|
1,410,747
|
1,328,549
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,457,166
|
1,460,159
|
1,456,309
|
1,403,428
|
1,321,443
|
- Nguyên giá
|
2,695,676
|
2,836,341
|
2,966,978
|
3,062,315
|
3,116,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,238,511
|
-1,376,181
|
-1,510,669
|
-1,658,888
|
-1,794,612
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79,321
|
76,590
|
7,605
|
7,319
|
7,105
|
- Nguyên giá
|
95,091
|
95,091
|
16,966
|
16,966
|
16,966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,770
|
-18,501
|
-9,362
|
-9,647
|
-9,861
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
509,847
|
527,206
|
549,780
|
424,165
|
442,339
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
265,222
|
282,581
|
305,155
|
329,539
|
337,714
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
245,960
|
245,960
|
95,960
|
95,960
|
95,960
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,082
|
63,551
|
126,259
|
144,449
|
134,264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,082
|
62,057
|
124,710
|
143,187
|
133,240
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
1,494
|
1,549
|
1,262
|
1,024
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,552,320
|
3,895,419
|
4,898,198
|
5,063,837
|
5,453,699
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,984,900
|
1,306,130
|
2,190,220
|
2,233,020
|
2,338,200
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,854,110
|
1,270,673
|
2,173,500
|
2,233,020
|
2,338,200
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,362,611
|
909,719
|
1,593,961
|
1,699,310
|
1,702,740
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
260,014
|
125,999
|
232,933
|
287,076
|
313,255
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,782
|
3,082
|
97,610
|
44,234
|
10,501
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,276
|
34,158
|
62,082
|
30,550
|
59,999
|
6. Phải trả người lao động
|
72,779
|
57,597
|
66,259
|
60,722
|
60,931
|
7. Chi phí phải trả
|
122,598
|
128,623
|
110,327
|
65,771
|
147,448
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,883
|
10,801
|
9,013
|
39,598
|
23,851
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
130,791
|
35,457
|
16,721
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
130,791
|
35,457
|
16,721
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,567,419
|
2,589,289
|
2,707,978
|
2,830,817
|
3,115,499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,567,419
|
2,589,289
|
2,707,978
|
2,830,817
|
3,115,499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
981,639
|
1,177,962
|
1,177,962
|
1,295,753
|
1,295,753
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
962,542
|
941,847
|
1,034,577
|
1,023,163
|
1,174,251
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
623,238
|
469,480
|
495,439
|
511,901
|
645,495
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,166
|
695
|
1,315
|
5,759
|
19,476
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,552,320
|
3,895,419
|
4,898,198
|
5,063,837
|
5,453,699
|