Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,041,766
|
820,253
|
637,245
|
755,057
|
801,799
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
2,555
|
1,320
|
3,814
|
880
|
Doanh thu thuần
|
1,041,735
|
817,698
|
635,925
|
751,243
|
800,918
|
Giá vốn hàng bán
|
1,031,103
|
791,820
|
585,317
|
688,704
|
766,855
|
Lợi nhuận gộp
|
10,632
|
25,878
|
50,608
|
62,539
|
34,063
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
616
|
1,734
|
1,040
|
2,302
|
5,000
|
Chi phí tài chính
|
34,842
|
30,169
|
21,431
|
23,820
|
32,284
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,364
|
28,647
|
20,486
|
20,373
|
22,553
|
Chi phí bán hàng
|
4,627
|
9,200
|
8,474
|
7,755
|
6,558
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,614
|
22,726
|
22,249
|
23,965
|
21,442
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-50,835
|
-34,483
|
-505
|
9,301
|
-21,221
|
Thu nhập khác
|
28,920
|
9,762
|
3,019
|
2,362
|
17,803
|
Chi phí khác
|
5,827
|
1,573
|
293
|
10,260
|
10,065
|
Lợi nhuận khác
|
23,093
|
8,189
|
2,726
|
-7,897
|
7,738
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-27,742
|
-26,294
|
2,221
|
1,404
|
-13,483
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,754
|
-824
|
142
|
155
|
4,137
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,754
|
-824
|
142
|
155
|
4,137
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-30,496
|
-25,470
|
2,079
|
1,249
|
-17,621
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-30,496
|
-25,470
|
2,079
|
1,249
|
-17,621
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|