TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
319,733
|
305,531
|
298,525
|
353,054
|
301,609
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,366
|
15,128
|
12,265
|
33,334
|
759
|
1. Tiền
|
2,366
|
15,128
|
12,265
|
33,334
|
759
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
206,900
|
187,582
|
193,808
|
212,075
|
212,344
|
1. Phải thu khách hàng
|
167,673
|
168,206
|
173,599
|
224,382
|
227,227
|
2. Trả trước cho người bán
|
46,469
|
30,792
|
29,416
|
2,229
|
4,117
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,340
|
12,771
|
14,978
|
10,417
|
8,989
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,583
|
-24,186
|
-24,186
|
-24,953
|
-27,989
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107,049
|
100,111
|
91,526
|
104,239
|
87,230
|
1. Hàng tồn kho
|
108,709
|
101,772
|
93,187
|
105,900
|
88,891
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,661
|
-1,661
|
-1,661
|
-1,661
|
-1,661
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,418
|
2,710
|
926
|
3,406
|
1,277
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118
|
83
|
205
|
394
|
108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,849
|
1,365
|
192
|
2,271
|
855
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
452
|
1,262
|
529
|
741
|
314
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,111
|
15,419
|
14,724
|
14,388
|
13,563
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
108
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
108
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,350
|
14,802
|
14,253
|
13,705
|
13,157
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,350
|
14,802
|
14,253
|
13,705
|
13,157
|
- Nguyên giá
|
25,667
|
25,667
|
25,667
|
25,614
|
25,614
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,318
|
-10,865
|
-11,414
|
-11,909
|
-12,457
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
761
|
509
|
470
|
683
|
406
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
761
|
509
|
470
|
683
|
406
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
335,844
|
320,949
|
313,248
|
367,442
|
315,172
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
237,381
|
221,619
|
213,799
|
265,963
|
213,122
|
I. Nợ ngắn hạn
|
232,282
|
215,564
|
207,745
|
259,908
|
208,980
|
1. Vay và nợ ngắn
|
29,195
|
28,704
|
55,989
|
35,215
|
40,979
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
119,469
|
132,558
|
106,131
|
199,465
|
146,745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53,547
|
40,456
|
33,704
|
8,855
|
7,139
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,007
|
3,646
|
1,853
|
8,487
|
3,017
|
6. Phải trả người lao động
|
609
|
375
|
343
|
0
|
328
|
7. Chi phí phải trả
|
5,394
|
2,671
|
2,449
|
861
|
3,902
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,035
|
5,396
|
5,385
|
5,152
|
5,174
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,099
|
6,055
|
6,055
|
6,055
|
4,143
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,099
|
6,055
|
6,055
|
6,055
|
4,143
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
98,463
|
99,331
|
99,449
|
101,479
|
102,049
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
98,463
|
99,331
|
99,449
|
101,479
|
102,049
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
79,603
|
79,603
|
79,603
|
79,603
|
79,603
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
570
|
570
|
570
|
570
|
570
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,093
|
5,395
|
5,395
|
5,395
|
5,395
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-331
|
-331
|
-331
|
-331
|
-331
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,218
|
8,218
|
8,218
|
8,218
|
8,218
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,311
|
5,876
|
5,995
|
8,025
|
8,595
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
138
|
1,144
|
1,107
|
1,027
|
1,021
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
335,844
|
320,949
|
313,248
|
367,442
|
315,172
|