Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
994,132
|
966,561
|
1,126,518
|
1,195,172
|
1,012,231
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,742
|
893
|
2,680
|
22,430
|
4,070
|
Doanh thu thuần
|
989,390
|
965,668
|
1,123,838
|
1,172,742
|
1,008,161
|
Giá vốn hàng bán
|
572,537
|
590,466
|
682,812
|
689,593
|
581,317
|
Lợi nhuận gộp
|
416,853
|
375,202
|
441,026
|
483,149
|
426,844
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,645
|
5,042
|
4,098
|
8,249
|
16,582
|
Chi phí tài chính
|
14,086
|
10,290
|
11,637
|
7,551
|
7,478
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,520
|
5,490
|
4,819
|
917
|
335
|
Chi phí bán hàng
|
192,143
|
153,897
|
190,251
|
207,304
|
180,672
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
95,027
|
84,893
|
84,062
|
96,891
|
100,037
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
120,451
|
133,040
|
159,347
|
180,450
|
156,121
|
Thu nhập khác
|
10,877
|
446
|
325
|
1,064
|
823
|
Chi phí khác
|
145
|
986
|
432
|
485
|
1,562
|
Lợi nhuận khác
|
10,733
|
-540
|
-107
|
579
|
-740
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
210
|
1,877
|
173
|
798
|
883
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
131,183
|
132,500
|
159,241
|
181,028
|
155,382
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,405
|
29,757
|
37,233
|
37,477
|
39,368
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
530
|
-164
|
-1,355
|
249
|
-6,368
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,935
|
29,593
|
35,878
|
37,726
|
33,000
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
101,249
|
102,907
|
123,363
|
143,302
|
122,382
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
318
|
-2,884
|
-3,014
|
266
|
85
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
100,931
|
105,791
|
126,377
|
143,036
|
122,311
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|