単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 994,132 966,561 1,126,518 1,195,172 1,012,231
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,742 893 2,680 22,430 4,070
Doanh thu thuần 989,390 965,668 1,123,838 1,172,742 1,008,161
Giá vốn hàng bán 572,537 590,466 682,812 689,593 581,317
Lợi nhuận gộp 416,853 375,202 441,026 483,149 426,844
Doanh thu hoạt động tài chính 4,645 5,042 4,098 8,249 16,582
Chi phí tài chính 14,086 10,290 11,637 7,551 7,478
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,520 5,490 4,819 917 335
Chi phí bán hàng 192,143 153,897 190,251 207,304 180,672
Chi phí quản lý doanh nghiệp 95,027 84,893 84,062 96,891 100,037
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 120,451 133,040 159,347 180,450 156,121
Thu nhập khác 10,877 446 325 1,064 823
Chi phí khác 145 986 432 485 1,562
Lợi nhuận khác 10,733 -540 -107 579 -740
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 210 1,877 173 798 883
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 131,183 132,500 159,241 181,028 155,382
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,405 29,757 37,233 37,477 39,368
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 530 -164 -1,355 249 -6,368
Chi phí thuế TNDN 29,935 29,593 35,878 37,726 33,000
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,249 102,907 123,363 143,302 122,382
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 318 -2,884 -3,014 266 85
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 100,931 105,791 126,377 143,036 122,311
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)