単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73,407 67,077 61,411 62,031 49,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,601 9,907 3,872 7,691 4,947
1. Tiền 4,601 3,907 3,872 5,691 2,147
2. Các khoản tương đương tiền 0 6,000 0 2,000 2,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2,600
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,514 36,321 32,127 30,882 25,034
1. Phải thu khách hàng 39,520 26,941 18,804 21,048 20,780
2. Trả trước cho người bán 1,239 654 3,201 587 148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,756 8,726 10,122 9,302 4,388
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -55 -283
IV. Tổng hàng tồn kho 21,146 20,737 25,026 22,661 16,085
1. Hàng tồn kho 21,146 20,737 25,026 22,661 18,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -2,077
V. Tài sản ngắn hạn khác 146 112 387 796 885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 113 67 23
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 146 0 264 37 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 112 10 693 830
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,772 18,389 19,038 14,032 13,199
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,445 17,985 18,752 13,902 13,189
1. Tài sản cố định hữu hình 20,375 17,914 18,681 13,832 13,119
- Nguyên giá 88,240 86,906 89,091 88,788 90,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,865 -68,991 -70,410 -74,956 -77,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 70 70 70 70 70
- Nguyên giá 186 186 186 186 186
- Giá trị hao mòn lũy kế -116 -116 -116 -116 -116
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 327 404 286 130 9
1. Chi phí trả trước dài hạn 327 404 286 130 9
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94,179 85,466 80,449 76,063 62,750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30,431 22,644 17,685 16,750 13,426
I. Nợ ngắn hạn 29,463 21,715 16,793 15,840 12,690
1. Vay và nợ ngắn 3,686 2,524 1,725 875 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,862 15,562 11,043 10,867 10,290
4. Người mua trả tiền trước 261 298 1,536 824 227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 792 519 255 314 314
6. Phải trả người lao động 1,616 934 703 1,204 668
7. Chi phí phải trả 645 148 100 76 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,521 1,546 1,245 1,493 1,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 968 930 892 910 736
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 968 930 892 910 736
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63,748 62,822 62,764 59,313 49,324
I. Vốn chủ sở hữu 63,748 62,822 62,764 59,313 49,324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,393 7,393 7,393 7,393 4,017
4. Cổ phiếu quỹ -1,100 -1,100 -1,100 -1,100 -1,100
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,396 1,396 1,396 1,396 1,396
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,059 133 75 -3,376 -9,988
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 80 186 186 186 186
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94,179 85,466 80,449 76,063 62,750