TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,788
|
61,411
|
59,912
|
62,031
|
49,551
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,049
|
3,872
|
1,930
|
7,691
|
4,947
|
1. Tiền
|
3,049
|
3,872
|
1,930
|
5,691
|
2,147
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
0
|
2,000
|
2,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,217
|
32,127
|
29,424
|
30,882
|
25,034
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,274
|
18,804
|
18,788
|
21,048
|
20,780
|
2. Trả trước cho người bán
|
497
|
3,201
|
1,435
|
587
|
148
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,446
|
10,122
|
9,202
|
9,302
|
4,388
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-55
|
-283
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,409
|
25,026
|
28,157
|
22,661
|
16,085
|
1. Hàng tồn kho
|
24,409
|
25,026
|
28,157
|
22,661
|
18,161
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,077
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
112
|
387
|
402
|
796
|
885
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
113
|
0
|
67
|
23
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
264
|
402
|
37
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
112
|
10
|
0
|
693
|
830
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,616
|
19,038
|
19,584
|
14,032
|
13,199
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,685
|
18,752
|
18,378
|
13,902
|
13,189
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,615
|
18,681
|
18,308
|
13,832
|
13,119
|
- Nguyên giá
|
86,970
|
89,091
|
88,100
|
88,788
|
90,351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,355
|
-70,410
|
-69,792
|
-74,956
|
-77,232
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
- Nguyên giá
|
186
|
186
|
186
|
186
|
186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116
|
-116
|
-116
|
-116
|
-116
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
930
|
286
|
1,206
|
130
|
9
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
930
|
286
|
1,206
|
130
|
9
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
76,403
|
80,449
|
79,496
|
76,063
|
62,750
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,722
|
17,685
|
16,568
|
16,750
|
13,426
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,792
|
16,793
|
15,709
|
15,840
|
12,690
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,375
|
1,725
|
2,345
|
875
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,371
|
11,043
|
9,348
|
10,867
|
10,290
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,110
|
1,536
|
1,930
|
824
|
227
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27
|
255
|
49
|
314
|
314
|
6. Phải trả người lao động
|
327
|
703
|
377
|
1,204
|
668
|
7. Chi phí phải trả
|
28
|
100
|
109
|
76
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,367
|
1,245
|
1,365
|
1,493
|
1,004
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
930
|
892
|
859
|
910
|
736
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
930
|
892
|
859
|
910
|
736
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,682
|
62,764
|
62,928
|
59,313
|
49,324
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,682
|
62,764
|
62,928
|
59,313
|
49,324
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,393
|
7,393
|
7,393
|
7,393
|
4,017
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,100
|
-1,100
|
-1,100
|
-1,100
|
-1,100
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,396
|
1,396
|
1,396
|
1,396
|
1,396
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-7
|
75
|
239
|
-3,376
|
-9,988
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
186
|
186
|
186
|
186
|
186
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
76,403
|
80,449
|
79,496
|
76,063
|
62,750
|