単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 201,488 160,648 139,261 148,476 160,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,474 15,763 7,495 8,713 16,325
1. Tiền 11,474 11,681 7,495 8,209 16,325
2. Các khoản tương đương tiền 1,000 4,081 0 504 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5 1,608 3,211 303 371
1. Đầu tư ngắn hạn 21 21 21 21 21
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -15 -13 -10 -17 -11
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,332 117,347 114,916 117,980 131,532
1. Phải thu khách hàng 140,092 109,856 121,591 123,146 138,227
2. Trả trước cho người bán 18,714 4,762 450 7,484 5,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 700 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 6,750 5,435 2,395 4,124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,490 -4,022 -12,560 -15,045 -16,122
IV. Tổng hàng tồn kho 23,409 23,694 11,058 18,189 11,248
1. Hàng tồn kho 23,409 23,694 11,058 18,189 11,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,269 2,237 2,581 3,290 1,361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,534 2,062 2,178 1,358 915
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 692 0 16 1,676 190
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 175 387 256 256
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 88,772 86,883 83,042 73,990 60,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 50
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78,749 79,281 65,897 56,918 43,638
1. Tài sản cố định hữu hình 78,749 79,281 65,897 56,918 43,638
- Nguyên giá 217,570 224,808 200,253 204,798 203,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,822 -145,527 -134,356 -147,881 -160,190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 160 160 11,160 10,882 10,655
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 60 60 11,060 11,060 11,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -278 -445
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,248 5,733 5,984 5,796 5,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,248 5,733 5,962 5,649 5,775
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 23 147 196
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 290,260 247,532 222,303 222,466 221,545
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144,337 109,566 85,773 94,707 91,977
I. Nợ ngắn hạn 121,726 99,066 80,805 91,424 91,187
1. Vay và nợ ngắn 57,383 43,374 35,202 32,776 23,373
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 55,862 51,476 41,794 55,442 63,176
4. Người mua trả tiền trước 3,192 371 827 433 361
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,130 842 536 372 1,402
6. Phải trả người lao động 3,266 1,740 1,644 1,670 1,751
7. Chi phí phải trả 273 186 289 108 475
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 157 523 468 554 568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22,611 10,499 4,968 3,283 790
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 22,611 10,499 4,968 3,283 790
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145,923 137,966 136,530 127,759 129,567
I. Vốn chủ sở hữu 145,923 137,966 136,530 127,759 129,567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89,100 89,100 89,100 89,100 89,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 49
3. Vốn khác của chủ sở hữu 229 229 229 229 229
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,753 7,753 7,753 7,753 7,753
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,362 36,757 39,139 30,336 32,256
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 463 556 44 69 80
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,430 4,078 260 292 180
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 290,260 247,532 222,303 222,466 221,545