単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,045,329 16,553,999 16,504,258 16,918,364 17,210,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,270 213,743 52,588 505,103 19,305
1. Tiền 218,270 213,743 52,588 505,103 19,305
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,370 15,370 15,370 15,370 15,370
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,596,965 4,073,043 4,198,757 4,116,800 4,800,687
1. Phải thu khách hàng 2,151,745 2,217,447 2,376,928 2,311,498 2,810,532
2. Trả trước cho người bán 965,314 962,622 939,267 890,317 1,377,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,480,947 894,016 883,604 925,026 622,434
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,042 -1,042 -1,042 -10,042 -10,042
IV. Tổng hàng tồn kho 12,131,633 12,170,540 12,157,739 12,199,560 12,302,379
1. Hàng tồn kho 12,131,633 12,170,540 12,157,739 12,199,560 12,302,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 83,091 81,303 79,803 81,531 72,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,331 5,668 4,481 5,089 2,252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 71,299 72,173 75,322 76,442 70,331
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,460 3,462 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,713,521 4,078,738 4,086,493 4,151,458 4,218,159
I. Các khoản phải thu dài hạn 731,764 731,764 730,637 733,227 714,376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 731,764 731,764 730,637 733,227 714,376
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,345 32,484 29,781 27,038 756,015
1. Tài sản cố định hữu hình 28,566 26,676 24,944 23,172 352,602
- Nguyên giá 78,952 78,952 78,952 78,838 410,539
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,385 -52,275 -54,008 -55,666 -57,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,779 5,808 4,837 3,867 403,413
- Nguyên giá 15,006 15,006 15,006 15,006 415,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,227 -9,198 -10,169 -11,140 -12,093
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 65,936 65,551 65,167 64,783 64,399
- Nguyên giá 75,664 75,664 75,664 75,664 75,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,729 -10,113 -10,497 -10,881 -11,265
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,861,076 1,216,964 1,211,048 1,201,751 1,194,834
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,858,266 1,214,154 1,208,238 1,198,941 1,192,024
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 2,810 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 958,383 955,799 954,406 955,148 955,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 950,402 947,845 946,452 947,194 947,122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,981 7,954 7,954 7,954 7,954
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,758,850 20,632,737 20,590,751 21,069,822 21,428,482
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13,511,134 12,110,554 11,967,956 11,490,542 11,797,428
I. Nợ ngắn hạn 11,599,468 9,571,702 9,372,356 4,605,780 9,499,499
1. Vay và nợ ngắn 2,346,821 2,132,402 1,552,326 814,681 1,265,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 420,099 368,573 276,770 245,383 210,198
4. Người mua trả tiền trước 1,134,210 196,460 3,614 3,591 3,591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 346,839 305,222 229,170 197,999 223,589
6. Phải trả người lao động 8,408 8,618 8,844 9,027 9,066
7. Chi phí phải trả 443,303 118,387 131,911 125,935 148,518
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,868,999 6,412,308 7,141,820 3,182,199 7,614,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,911,666 2,538,852 2,595,600 6,884,762 2,297,929
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 782,044 781,902 781,902 4,578,321 20,955
4. Vay và nợ dài hạn 1,129,622 1,756,950 1,813,698 2,290,488 2,276,974
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,247,717 8,522,183 8,622,795 9,579,280 9,631,054
I. Vốn chủ sở hữu 8,247,717 8,522,183 8,622,795 9,579,280 9,631,054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,716,462 6,716,462 6,716,462 7,388,108 7,388,108
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,680 71,680 71,680 71,121 71,121
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 207,384 230,129 230,129 230,129 230,129
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,197,885 1,449,549 1,550,169 1,831,751 1,883,472
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,588 26,667 24,838 23,901 22,101
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 54,306 54,362 54,355 58,171 58,224
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,758,850 20,632,737 20,590,751 21,069,822 21,428,482