TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,852,271
|
3,287,376
|
3,061,472
|
3,928,542
|
3,550,804
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
449,371
|
436,176
|
431,265
|
658,446
|
582,801
|
1. Tiền
|
449,371
|
436,176
|
431,265
|
462,169
|
463,801
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
196,277
|
119,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,483,829
|
1,377,000
|
1,282,000
|
1,231,523
|
1,195,123
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,000,114
|
615,385
|
586,083
|
827,215
|
880,858
|
1. Phải thu khách hàng
|
527,175
|
383,196
|
358,237
|
605,942
|
644,010
|
2. Trả trước cho người bán
|
66,416
|
9,666
|
7,392
|
19,985
|
18,223
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
42,839
|
15,804
|
938
|
16,962
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
377,582
|
210,796
|
223,594
|
195,750
|
231,248
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,769
|
-4,077
|
-4,077
|
-11,424
|
-12,623
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
892,316
|
845,864
|
747,288
|
1,175,299
|
864,998
|
1. Hàng tồn kho
|
892,316
|
845,864
|
747,288
|
1,175,299
|
864,998
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,640
|
12,951
|
14,836
|
36,059
|
27,025
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,758
|
285
|
285
|
16,592
|
13,935
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,587
|
12,059
|
13,944
|
17,704
|
12,164
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,295
|
607
|
607
|
1,763
|
925
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,003,799
|
1,590,790
|
1,599,947
|
1,884,148
|
1,837,964
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,273
|
328
|
328
|
4,762
|
3,680
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,315
|
328
|
328
|
4,762
|
3,680
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,663,425
|
1,168,268
|
1,225,242
|
1,586,439
|
1,581,004
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
403,823
|
232,096
|
289,089
|
434,735
|
463,676
|
- Nguyên giá
|
1,091,957
|
742,213
|
805,567
|
1,111,514
|
1,164,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-688,134
|
-510,117
|
-516,478
|
-676,779
|
-700,592
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,259,602
|
936,172
|
936,152
|
1,151,704
|
1,117,327
|
- Nguyên giá
|
1,263,817
|
936,193
|
936,193
|
1,156,975
|
1,123,364
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,216
|
-21
|
-40
|
-5,271
|
-6,037
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
132,499
|
282,103
|
282,103
|
180,689
|
179,176
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
177,487
|
177,487
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99,754
|
81,529
|
81,529
|
147,943
|
148,968
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
42,847
|
27,341
|
27,341
|
42,847
|
40,310
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,151
|
-4,254
|
-4,254
|
-11,151
|
-11,151
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62,768
|
21,479
|
19,852
|
36,308
|
31,084
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62,042
|
21,479
|
19,852
|
34,711
|
28,772
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
726
|
0
|
0
|
1,597
|
2,312
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,750
|
0
|
0
|
1,686
|
1,570
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,856,070
|
4,878,166
|
4,661,419
|
5,812,690
|
5,388,768
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,782,174
|
3,992,430
|
3,875,234
|
4,731,070
|
4,275,025
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,524,602
|
3,758,146
|
3,640,950
|
4,495,169
|
4,042,253
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,533,974
|
2,591,818
|
2,305,870
|
3,131,669
|
2,238,126
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,312,258
|
577,094
|
749,945
|
984,453
|
989,690
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,939
|
415
|
7,771
|
1,851
|
1,938
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
257,339
|
70,980
|
133,297
|
137,877
|
121,723
|
6. Phải trả người lao động
|
15,245
|
5,700
|
0
|
13,816
|
11,444
|
7. Chi phí phải trả
|
10,362
|
6,276
|
6,681
|
4,080
|
2,361
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,552
|
138,003
|
34,305
|
2,464
|
443,975
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,983
|
II. Nợ dài hạn
|
257,572
|
234,284
|
234,284
|
235,901
|
232,772
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
235,570
|
234,284
|
234,284
|
227,355
|
226,854
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
22,003
|
0
|
0
|
8,546
|
5,918
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,073,895
|
885,736
|
786,185
|
1,081,620
|
1,113,743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,073,895
|
885,736
|
786,185
|
1,081,620
|
1,113,743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
873,240
|
873,240
|
873,240
|
873,240
|
873,240
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,450
|
0
|
0
|
1,450
|
1,379
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,260
|
0
|
0
|
-303
|
-194
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-24,283
|
0
|
0
|
-24,677
|
-24,677
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
91,873
|
60,080
|
60,080
|
81,621
|
81,471
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
884
|
0
|
0
|
404
|
404
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29,363
|
-47,584
|
-147,135
|
25,778
|
59,750
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,626
|
15,344
|
15,304
|
5,780
|
4,117
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
161,355
|
0
|
0
|
124,108
|
122,371
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,856,070
|
4,878,166
|
4,661,419
|
5,812,690
|
5,388,768
|