Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,563,150
|
3,312,738
|
1,462,049
|
1,831,701
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
16
|
0
|
52
|
Doanh thu thuần
|
3,563,150
|
3,312,722
|
1,462,049
|
1,831,650
|
Giá vốn hàng bán
|
3,515,562
|
3,250,094
|
1,413,067
|
1,805,607
|
Lợi nhuận gộp
|
47,588
|
62,628
|
48,982
|
26,043
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
61,870
|
52,859
|
39,437
|
45,361
|
Chi phí tài chính
|
42,667
|
47,117
|
35,009
|
38,508
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,414
|
41,745
|
25,592
|
19,450
|
Chi phí bán hàng
|
46,044
|
47,714
|
40,593
|
34,519
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,849
|
8,612
|
7,985
|
5,152
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,898
|
12,044
|
4,833
|
-6,776
|
Thu nhập khác
|
1,797
|
10,922
|
2,061
|
3,118
|
Chi phí khác
|
0
|
41
|
334
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
1,797
|
10,881
|
1,728
|
3,116
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,695
|
22,925
|
6,561
|
-3,659
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,139
|
4,582
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,139
|
4,582
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,556
|
18,343
|
6,561
|
-3,659
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,556
|
18,343
|
6,561
|
-3,659
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|