I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,994,113
|
16,579,132
|
13,582,803
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,650,605
|
-11,208,277
|
-3,370,781
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-113,646
|
-127,431
|
-54,712
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-158,135
|
-160,354
|
-178,173
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,435
|
-6,752
|
-34,780
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,570,362
|
8,472,922
|
8,331,494
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,797,352
|
-5,295,377
|
-3,989,332
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,833,303
|
8,253,863
|
14,286,519
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-91,761
|
-43,277
|
-7,431
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
284,538
|
283,897
|
191,392
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-628,424
|
-362,235
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
637,297
|
301,893
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
87,976
|
472
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50,424
|
56,840
|
30,538
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
252,074
|
323,093
|
214,972
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
472
|
4,465
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,250
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,260,824
|
10,728,957
|
4,704,049
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,258,546
|
-19,127,666
|
-19,018,129
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-272
|
-2,572
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,132
|
-6,862
|
-63,771
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,006,904
|
-8,403,677
|
-14,377,852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
78,472
|
173,279
|
123,639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
198,278
|
278,578
|
291,307
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2,962
|
2,242
|
5,051
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
279,713
|
454,100
|
419,998
|