I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
113,379
|
-102,130
|
138,426
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-655
|
72,388
|
99,534
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,647
|
51,734
|
48,607
|
- Các khoản dự phòng
|
16,803
|
-9,375
|
9,480
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-949
|
-2,984
|
20,039
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-226,695
|
-139,773
|
-51,287
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
185,539
|
172,786
|
72,696
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112,724
|
-29,741
|
237,961
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
51,942
|
100,743
|
-245,971
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
245,458
|
10,273
|
-56,189
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-771,536
|
112,607
|
439,226
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,808
|
6,918
|
3,258
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-176,559
|
-177,589
|
-76,788
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34,780
|
-14,223
|
-3,551
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
9
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,590
|
-9,453
|
-10,295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-568,533
|
-457
|
287,654
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,391
|
-100,326
|
-53,455
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
432
|
8,286
|
2,242
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,775,000
|
-1,279,429
|
-4,992,661
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,239,929
|
2,622,091
|
5,161,534
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-72,996
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
524
|
0
|
36,207
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
228,751
|
213,313
|
51,379
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
638,245
|
1,463,935
|
132,251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,154,946
|
15,004,463
|
12,836,799
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,032,334
|
-16,340,447
|
-13,246,057
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63,762
|
-67,627
|
-2,258
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
58,851
|
-1,403,611
|
-411,517
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
128,563
|
59,867
|
8,388
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
291,307
|
518,696
|
576,980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
128
|
-1,582
|
-2,567
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
419,999
|
576,980
|
582,801
|