単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,706 184,695 308,754 402,428 317,484
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 180,706 184,695 308,754 402,428 317,484
Giá vốn hàng bán 145,832 157,593 263,817 370,873 259,165
Lợi nhuận gộp 34,874 27,102 44,937 31,555 58,319
Doanh thu hoạt động tài chính 7,004 8,288 4,020 3,421 2,702
Chi phí tài chính 5,975 9,825 19,812 9,659 15,339
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,569 9,106 12,180 8,396 10,976
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,012 15,655 11,047 14,799 13,800
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,891 9,911 18,099 10,518 31,881
Thu nhập khác 4,501 362 4,797 5,985 121
Chi phí khác 0 0 45 7 6
Lợi nhuận khác 4,501 362 4,752 5,979 115
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,392 10,273 22,851 16,496 31,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,099 2,070 4,529 4,046 5,989
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,099 2,070 4,529 4,046 5,989
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,292 8,202 18,322 12,450 26,008
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,292 8,202 18,322 12,450 26,008
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)