単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353,472 287,331 131,642 157,293 133,985
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 353,472 287,331 131,642 157,293 133,985
Giá vốn hàng bán 323,190 276,900 120,053 140,800 126,332
Lợi nhuận gộp 30,282 10,431 11,589 16,492 7,653
Doanh thu hoạt động tài chính 382 86,233 8,473 1,937 573
Chi phí tài chính 9,636 67,239 9,891 7,923 6,197
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,561 9,091 9,970 6,567 7,140
Chi phí bán hàng 514 391 248 406 730
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,711 25,622 23,502 11,370 15,527
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,803 3,412 -13,579 -1,269 -14,229
Thu nhập khác 1,201 4,920 7,265 3,542 2,722
Chi phí khác 1,844 226 1,092 1,772 1,679
Lợi nhuận khác -643 4,694 6,172 1,770 1,043
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,160 8,106 -7,407 501 -13,185
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,021 1,656 694 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,021 1,656 694 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,139 6,450 -8,101 501 -13,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,139 6,450 -8,101 501 -13,185
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)