Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,039
|
33,005
|
22,854
|
67,087
|
22,104
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,039
|
33,005
|
22,854
|
67,087
|
22,104
|
Giá vốn hàng bán
|
8,785
|
33,060
|
23,064
|
61,423
|
19,348
|
Lợi nhuận gộp
|
2,254
|
-55
|
-211
|
5,664
|
2,756
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
55
|
475
|
17
|
26
|
57
|
Chi phí tài chính
|
612
|
1,763
|
859
|
2,964
|
1,335
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,600
|
1,784
|
878
|
2,878
|
1,367
|
Chi phí bán hàng
|
10
|
283
|
232
|
205
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,648
|
4,872
|
3,300
|
5,707
|
3,986
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38
|
-6,497
|
-4,584
|
-3,186
|
-2,508
|
Thu nhập khác
|
1
|
69
|
296
|
2,356
|
9
|
Chi phí khác
|
1
|
143
|
1,510
|
26
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-74
|
-1,213
|
2,330
|
4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38
|
-6,571
|
-5,797
|
-855
|
-2,503
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38
|
-6,571
|
-5,797
|
-855
|
-2,503
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
38
|
-6,571
|
-5,797
|
-855
|
-2,503
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|