単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,039 33,005 22,854 67,087 22,104
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 11,039 33,005 22,854 67,087 22,104
Giá vốn hàng bán 8,785 33,060 23,064 61,423 19,348
Lợi nhuận gộp 2,254 -55 -211 5,664 2,756
Doanh thu hoạt động tài chính 55 475 17 26 57
Chi phí tài chính 612 1,763 859 2,964 1,335
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,600 1,784 878 2,878 1,367
Chi phí bán hàng 10 283 232 205
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,648 4,872 3,300 5,707 3,986
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38 -6,497 -4,584 -3,186 -2,508
Thu nhập khác 1 69 296 2,356 9
Chi phí khác 1 143 1,510 26 5
Lợi nhuận khác 0 -74 -1,213 2,330 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38 -6,571 -5,797 -855 -2,503
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38 -6,571 -5,797 -855 -2,503
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38 -6,571 -5,797 -855 -2,503
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)