単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 2,328,993 2,304,383 2,568,525 2,776,720 3,453,845
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1,277,757 -1,388,773 -1,384,038 -1,473,282 -2,024,428
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 32,459 29,978 48,314 79,225 34,690
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 57,748 52,825 78,626 69,947 18,317
- Thu nhập khác 155,516 148,710 -200,479 43,664 9,775
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 81,802 81,802 251,179 120,460 31,523
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -541,529 -632,030 -638,552 -710,037 -769,714
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -55,381 42,469 52,643 -83,967 -78,367
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 781,851 639,364 776,218 822,730 675,641
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 617,534 1,290,429 -502,931 -268,220 315,707
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 6,406 4,440 -164 -11,529 12,484
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -1,645,089 -1,978,515 -1,823,666 -4,773,143 -3,083,258
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản 0 0 0 -172,879
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -430,241 -742,289 -458,651 -207,380 31,776
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 499,999 942,360 4,263,136 3,835,117 2,627,447
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 2,043,138 3,349,733 -663,302 3,185,344 4,469,938
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -1,000,000 0 500,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0 0 0
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -27,720 -43,786 -25,414 963,023 -973,896
- Chi từ các quỹ của TCTD -84 -84 -84
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 845,793 3,461,652 2,065,142 3,545,942 3,902,960
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -11,566 -38,455 -59,777 -35,652 -31,682
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 6,670 6,064 1,461
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0 -41
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 14,400 1,393 143 44 132
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,834 -37,062 -52,964 -29,544 -30,130
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 0 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 848,627 3,424,590 2,012,178 3,516,398 3,872,830
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,427,697 3,276,324 6,700,914 8,712,190 12,228,588
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,276,324 6,700,914 8,713,092 12,228,588 16,101,418