Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
978,221
|
813,402
|
802,249
|
1,029,786
|
1,023,704
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22,385
|
19,683
|
18,416
|
19,210
|
20,245
|
Doanh thu thuần
|
955,836
|
793,719
|
783,833
|
1,010,576
|
1,003,459
|
Giá vốn hàng bán
|
792,864
|
651,665
|
630,401
|
809,258
|
836,227
|
Lợi nhuận gộp
|
162,972
|
142,054
|
153,432
|
201,318
|
167,232
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,707
|
25,736
|
23,890
|
22,454
|
21,595
|
Chi phí tài chính
|
19,450
|
22,395
|
19,556
|
13,879
|
13,545
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,192
|
21,796
|
16,586
|
12,599
|
10,205
|
Chi phí bán hàng
|
89,243
|
87,187
|
94,337
|
110,756
|
92,472
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,366
|
21,869
|
35,881
|
68,278
|
46,444
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,620
|
36,339
|
27,548
|
30,860
|
36,366
|
Thu nhập khác
|
94
|
1,718
|
171
|
2,577
|
49
|
Chi phí khác
|
379
|
235
|
750
|
1,959
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-286
|
1,482
|
-579
|
619
|
49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,335
|
37,821
|
26,969
|
31,478
|
36,415
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,911
|
7,550
|
7,219
|
9,109
|
7,826
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-37
|
582
|
417
|
10
|
-405
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,874
|
8,132
|
7,636
|
9,119
|
7,421
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,461
|
29,690
|
19,333
|
22,359
|
28,994
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,860
|
1,719
|
2,040
|
990
|
1,852
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,601
|
27,971
|
17,293
|
21,370
|
27,142
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|