単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,345,669 2,662,561 2,892,991 3,191,206 2,955,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,445,989 1,724,428 1,490,903 1,590,165 1,135,173
1. Tiền 337,857 167,415 70,903 70,165 85,173
2. Các khoản tương đương tiền 1,108,131 1,557,013 1,420,000 1,520,000 1,050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 136,855 297,097 487,499
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 772,010 797,814 1,205,282 1,240,187 1,228,510
1. Phải thu khách hàng 777,189 800,001 1,204,168 778,544 702,838
2. Trả trước cho người bán 2,357 7,539 5,294 2,475 8,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,697 6,736 11,987 475,334 533,302
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,232 -16,462 -16,167 -16,167 -16,167
IV. Tổng hàng tồn kho 64,392 64,171 39,848 42,799 46,714
1. Hàng tồn kho 64,392 64,171 39,848 42,799 46,714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 63,278 76,148 20,104 20,959 57,250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,376 3,057 5,544 5,811 5,392
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60,902 73,091 14,518 15,147 51,816
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 42 0 42
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 615,468 608,770 450,119 420,571 407,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,847 3,975 2,960 3,186 3,052
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,847 3,975 2,960 3,186 3,052
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 502,508 472,109 337,764 298,381 278,170
1. Tài sản cố định hữu hình 453,968 425,741 288,276 249,821 228,461
- Nguyên giá 1,206,998 1,249,609 1,021,325 1,039,711 1,059,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -753,030 -823,868 -733,049 -789,890 -831,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 48,540 46,368 49,488 48,560 49,709
- Nguyên giá 55,548 55,548 59,857 60,194 63,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,008 -9,180 -10,369 -11,634 -13,503
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 109,127 113,334 107,741 117,503 124,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,127 113,334 107,741 117,503 124,261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,961,136 3,271,331 3,343,110 3,611,777 3,362,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,596,339 1,942,724 1,959,702 2,056,560 1,961,409
I. Nợ ngắn hạn 1,595,892 1,942,638 1,959,614 2,056,472 1,961,321
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,368,659 1,670,524 1,737,346 1,769,591 1,642,675
4. Người mua trả tiền trước 149,568 168,181 12,752 51,774 67,978
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,406 18,041 21,271 44,735 20,689
6. Phải trả người lao động 11,030 23,841 20,973 12,966 22,113
7. Chi phí phải trả 3,823 8,471 3,790 4,575 54,261
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,401 53,046 162,887 172,076 152,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 448 86 88 88 88
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 448 86 88 88 88
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,364,797 1,328,607 1,383,408 1,555,217 1,401,519
I. Vốn chủ sở hữu 1,364,797 1,328,607 1,383,408 1,555,217 1,401,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 899,990 899,990 899,990 899,990 989,983
2. Thặng dư vốn cổ phần 153 153 153 153 153
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -10 -10 -10 -10 -10
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 178,262 178,262 178,262 178,262 100,720
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,450 12,450 12,450 12,450 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 273,951 237,761 292,562 464,370 310,673
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 534 594 756 983
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,961,136 3,271,331 3,343,110 3,611,777 3,362,928