単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,526,764 8,996,080 11,274,428 9,890,692 2,292,346
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,526,764 8,996,080 11,274,428 9,890,692 2,292,346
Giá vốn hàng bán 6,836,404 8,304,996 10,320,776 9,125,278 2,125,279
Lợi nhuận gộp 690,360 691,084 953,652 765,414 167,066
Doanh thu hoạt động tài chính 10,368 11,547 19,865 51,570 8,344
Chi phí tài chính 0 5,781 4,003 7,354 779
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 367,308 314,820 349,115 367,155 100,256
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,460 60,155 98,967 106,586 24,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 256,961 321,876 521,433 335,888 49,753
Thu nhập khác 479 44,813 171 217 0
Chi phí khác 2,148 43,443 1,939 698 55
Lợi nhuận khác -1,669 1,371 -1,768 -481 -55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 255,291 323,246 519,666 335,407 49,698
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,377 69,226 106,953 69,619 12,920
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 52,377 69,226 106,953 69,619 12,920
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 202,914 254,020 412,713 265,788 36,778
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 202,914 254,020 412,713 265,788 36,778
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)